parish là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

parish nghĩa là Giáo xứ. Học cách phát âm, sử dụng từ parish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ parish

parishnoun

Giáo xứ

/ˈpærɪʃ//ˈpærɪʃ/

Từ "parish" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm truyền thống (Rhotic - có âm 'r' cuối):

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈpɑːrɪʃ/
  • Nghe như: PAH-rish (âm "r" nghe rõ)
  • Phân tích:
    • PAH: Giống cách phát âm "pah" trong "father"
    • rish: Giống cách phát âm "rish" trong "dish"

2. Phát âm không Rhotic (Non-Rhotic - không có âm 'r' cuối):

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈpæːrɪʃ/
  • Nghe như: PAH-rish (âm "r" bịluyến hoặc không nghe thấy)
  • Phân tích:
    • PAH: Giống cách phát âm "pah" trong "father"
    • rish: Giống cách phát âm "rish" trong "dish"

Lưu ý:

  • Ở Mỹ, hầu hết mọi người sẽ phát âm Rhotic nên bạn nghe thấy âm "r" cuối.
  • Ở Anh (đặc biệt là các vùng như Cockney), việc phát âm Non-Rhotic phổ biến hơn.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce parish" trên Google và bạn sẽ thấy các video hướng dẫn phát âm.
  • Forvo: Trang web https://forvo.com/word/%E2%80%9CParish%E2%80%9D/ cho phép bạn nghe cách phát âm từ này do người bản xứ đọc.
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce parish" trên YouTube.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ parish trong tiếng Anh

Từ "parish" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng chính:

1. Parish – Xã, hương, trấn (trong bối cảnh tôn giáo)

  • Định nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "parish." Nó là một đơn vị hành chính cơ bản trong các tôn giáo Kitô giáo (đặc biệt là Công giáo và Tin lành), thường tương ứng với một vùng nông thôn nhỏ lẻ, nơi có một nhà thờ duy nhất.
  • Cách sử dụng:
    • Religious: "I belong to the parish of St. Michael.” (Tôi thuộc Thánh Michael.)
    • Local Church: "The parish priest is responsible for the spiritual welfare of the parishioners." (Giáo xứ chịu trách nhiệm về sự an lành tâm linh của những người dân thuộc .)
    • Church Services: "Weekly services are held in the parish church.” (Thánh lễ hàng tuần được tổ chức tại nhà thờ .)

2. Parish – Khu dân cư nhỏ (trong bối cảnh chính trị/hành chính)

  • Định nghĩa: Trong một số quốc gia (hầu hết là Vương quốc Anh và các nước thuộc đế chế Anh), “parish” còn được dùng để chỉ một khu dân cư nhỏ, một khu vực nông thôn với các quyền hạn quản lý riêng.
  • Cách sử dụng:
    • Local Government: "The parish council makes decisions about local issues.” (Hội đồng đưa ra quyết định về các vấn đề địa phương.)
    • Rural Areas: “Living in a parish is very peaceful.” (Cuộc sống ở rất thanh bình.)

3. Parish - (Động từ) Luân phiên, thay phiên nhau làm việc

  • Định nghĩa: "Parish" cũng có thể được dùng như một động từ, có nghĩa là thay phiên nhau làm việc, xoay sở.
  • Cách sử dụng:
    • "Parish of duties” - Lao động chia nhau, luân phiên nhau. (Ví dụ: “The team members will parish each other's tasks.”)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng
Tôn giáo (xã) "I belong to the parish of..."
Hành chính (khu dân cư) "The parish council makes decisions about..."
Động từ (luân phiên) "The employees will parish the work."

Lưu ý: Trong tiếng Anh Mỹ, “parish” ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh. Khi nói về các khu dân cư nhỏ, người ta thường dùng các từ như "town," "village," "hamlet," hoặc "neighborhood."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "parish" trong câu nhé.


Bình luận ()