subtlety là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

subtlety nghĩa là sự tinh tế. Học cách phát âm, sử dụng từ subtlety qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ subtlety

subtletynoun

sự tinh tế

/ˈsʌtlti//ˈsʌtlti/

Từ "subtlety" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • soo-bəl-i-tee

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • soo - nghe giống như "soo" trong từ "soup" (súp)
  • bəl - phát âm giống như "buh" (như trong "but") + "l" (như trong "love")
  • i - phát âm như âm "i" trong "it" (i)
  • tee - nghe giống như "tee" trong "tea" (trà)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ subtlety trong tiếng Anh

Từ "subtlety" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tinh tế, sự tinh vi, sự sắc sảo, sự khác biệt nhỏ nhặt, khó nhận ra. Nó thường được dùng để chỉ những điều rất nhỏ, khó thấy nhưng lại quan trọng và mang tính chất nghệ thuật, tinh tế.

Dưới đây là cách sử dụng từ "subtlety" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả tính cách, hành động:

  • Ví dụ: "He possessed a remarkable subtlety in his gestures, conveying volumes with just a slight shift of his eyes." (Anh ta có một sự tinh tế đáng kinh ngạc trong cử chỉ của mình, thể hiện rất nhiều điều chỉ bằng một cử chỉ mắt hơi khác đi.)
  • Ví dụ: "Her subtlety was appreciated by those who understood her carefully crafted remarks." (Sự tinh tế của cô ấy được đánh giá cao bởi những người hiểu rõ những lời nói được sắp xếp cẩn thận của cô ấy.)
  • Ví dụ: "His advice was given with a subtle touch of humor." (Lời khuyên của anh ấy được đưa ra với một chút hài hước tinh tế.)

2. Mô tả nghệ thuật, văn học, âm nhạc:

  • Ví dụ: "The painter's subtlety in capturing the nuances of light created a truly stunning effect." (Sự tinh tế của họa sĩ trong việc nắm bắt những sắc thái của ánh sáng đã tạo ra một hiệu ứng thật ấn tượng.)
  • Ví dụ: "The novel was praised for its subtlety and layered symbolism." (Cuốn tiểu thuyết được khen ngợi vì sự tinh tế và những biểu tượng phức tạp.)
  • Ví dụ: "The composer used subtle changes in tempo to build tension in the music." (Nhạc sĩ sử dụng những thay đổi tinh tế về nhịp điệu để tạo sự căng thẳng trong âm nhạc.)

3. Mô tả sự khác biệt nhỏ nhặt:

  • Ví dụ: "There’s a subtle difference between the two versions of the document." (Có một sự khác biệt tinh tế giữa hai phiên bản của tài liệu.) - (Ở đây, “subtle” có nghĩa là "nhỏ nhặt, dễ thấy")
  • Ví dụ: “The only subtlety in her argument was a slight hesitation.” (Sự tinh tế duy nhất trong lập luận của cô ấy chỉ là một chút do dự.)

4. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Subtle: (adj.) - Tinh tế, nhẹ nhàng. (Ví dụ: "a subtle approach" - cách tiếp cận tinh tế)
  • Subtlety: (n.) - Sự tinh tế, sự tinh vi. (Ví dụ: "a lack of subtlety" - sự thiếu tinh tế)
  • With subtlety: (phrase) - Với sự tinh tế. (Ví dụ: "He spoke with subtlety." - Anh ấy nói với sự tinh tế.)

Lưu ý: “Subtlety” thường đi với các từ như “graceful,” “delicate,” “nuanced,” “implied.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể tham khảo các ví dụ khác trong ngữ cảnh đa dạng. Bạn cũng có thể dùng từ điển đồng nghĩa như "nuance," "fineness," "discrimination."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "subtlety" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tạo ra một câu ví dụ sử dụng từ này trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật không?


Bình luận ()