
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
stormy nghĩa là có giông, có bão. Học cách phát âm, sử dụng từ stormy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
có giông, có bão
Từ "stormy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.
Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm:
Bạn có thể tìm thêm tài liệu nghe phát âm chính xác tại các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "stormy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Ngữ cảnh | Cách sử dụng | Nghĩa |
---|---|---|
Thời tiết | stormy weather | Bão tố |
Cảm xúc | stormy relationship/mood | Bão táp, hỗn loạn |
Sự kiện/tình huống | stormy night/debate | Dữ dội, gay gắt |
Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stormy" trong các ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có cụm từ hoặc câu cụ thể muốn hỏi, hãy cho tôi biết nhé!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()