stormy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stormy nghĩa là có giông, có bão. Học cách phát âm, sử dụng từ stormy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stormy

stormyadjective

có giông, có bão

/ˈstɔːmi/
Định nghĩa & cách phát âm từ stormy

Từ "stormy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈstɔːrmi

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm:

  • st - phát âm giống chữ "st" trong tiếng Việt
  • ɔː - phát âm như "o" trong "born" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • m - phát âm như chữ "m" trong tiếng Việt
  • i - phát âm như chữ "i" trong "machine"

Bạn có thể tìm thêm tài liệu nghe phát âm chính xác tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stormy trong tiếng Anh

Từ "stormy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Mô tả thời tiết (weather):

  • Stormy weather: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, nghĩa là thời tiết bão tố, có mưa lớn, gió mạnh, sét đánh.
    • Ví dụ: "The radio announced that there was stormy weather ahead." (Báo đài thông báo rằng trời sắp có bão.)
    • Ví dụ: "We decided to cancel our picnic because of the stormy weather." (Chúng tôi quyết định hủy buổi dã ngoại vì thời tiết bão bão.)

2. Mô tả cảm xúc (emotions):

  • Stormy relationship: Một mối quan hệ đầydrama, bất ổn, có nhiều giận dữ, cãi vã.
    • Ví dụ: "Their relationship was stormy, with frequent arguments and breakups." (Mối quan hệ của họ đầydrama, thường xuyên có tranh cãi và chia tay.)
  • Stormy mood: Một tâm trạng bão táp, cảm xúc hỗn loạn, có thể tức giận, buồn bã, hoặc bồn chồn.
    • Ví dụ: "He was in a stormy mood and wouldn't talk to anyone." (Anh ta đang có tâm trạng bão táp và không muốn nói chuyện với ai.)

3. Mô tả một sự kiện hoặc tình huống (events/situations):

  • A stormy night: Một đêm bão tố.
    • Ví dụ: "It was a stormy night, and the power went out." (Đó là một đêm bão tố, và điện đã mất.)
  • A stormy debate: Một cuộc tranh luận gay gắt, dữ dội.
    • Ví dụ: "The press conference turned into a stormy debate between the candidates." (Cuộc họp báo đã trở thành một cuộc tranh luận gay gắt giữa các ứng cử viên.)

Tóm lại:

Ngữ cảnh Cách sử dụng Nghĩa
Thời tiết stormy weather Bão tố
Cảm xúc stormy relationship/mood Bão táp, hỗn loạn
Sự kiện/tình huống stormy night/debate Dữ dội, gay gắt

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stormy" trong các ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có cụm từ hoặc câu cụ thể muốn hỏi, hãy cho tôi biết nhé!


Bình luận ()