rowdy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rowdy nghĩa là Hàng thần. Học cách phát âm, sử dụng từ rowdy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rowdy

rowdynoun

Hàng thần

/ˈraʊdi//ˈraʊdi/

Từ "rowdy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • r - phát âm như âm "r" trong tiếng Việt (âm răng cọ xát)
  • o - phát âm như âm "o" trong tiếng Việt (âm kéo dài)
  • w - phát âm như chữ "w" trong tiếng Việt
  • d - phát âm như âm "d" trong tiếng Việt

Tổng hợp lại, phát âm của "rowdy" là: rɔːdi (có thể hơi khó, bạn có thể chia nhỏ và luyện tập từng phần).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rowdy trong tiếng Anh

Từ "rowdy" trong tiếng Anh có nghĩa là ồn ào, gây rối, thích gây sự, bốc đồng, hung hăng. Nó thường được dùng để mô tả những người hoặc đám đông có hành vi lộn xộn, phá phách, làm mất trật tự.

Dưới đây là cách sử dụng từ "rowdy" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả người hoặc đám đông:

  • "The rowdy crowd started shouting and throwing objects." (Đám đông ồn ào bắt đầu la hét và ném đồ vật.)
  • "He was a rowdy teenager who was always causing trouble." (Anh ấy là một thiếu niên bốc đồng thường xuyên gây rối.)
  • "The rowdy group disrupted the peace at the concert." (Nhóm người gây rối đã làm gián đoạn sự yên bình tại buổi hòa nhạc.)

2. Mô tả hành động:

  • "The rowdy behavior of the students was unacceptable." (Hành vi bốc đồng của học sinh là không thể chấp nhận được.)
  • "The rowdy game was full of excitement and competition." (Trò chơi bốc đồng đầy phấn khích và cạnh tranh.) - Trong trường hợp này, "rowdy" có nghĩa là náo nhiệt, sôi động.

3. Sử dụng với các cụm từ:

  • “Rowdy behavior” (Hành vi gây rối, bốc đồng)
  • “Rowdy party” (Buổi tiệc ồn ào, náo nhiệt)
  • “Rowdy group” (Nhóm người bốc đồng, gây rối)

Lưu ý: Từ "rowdy" thường mang sắc thái tiêu cực. Nó ám chỉ hành vi không đúng mực, gây khó chịu hoặc thậm chí nguy hiểm.

Để phân biệt với các từ tương tự:

  • Loud: ồn ào (thường chỉ về âm thanh)
  • Noisy: ồn ào (tương tự như loud)
  • Boisterous: náo nhiệt, vui vẻ, sôi động (thường mang ý nghĩa tích cực hơn)
  • Raucous: ồn ào, to tiếng, khó chịu (thường dùng để mô tả tiếng ồn không hay)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rowdy" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()