raucous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

raucous nghĩa là khàn khàn. Học cách phát âm, sử dụng từ raucous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ raucous

raucousadjective

khàn khàn

/ˈrɔːkəs//ˈrɔːkəs/

Từ "raucous" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Rau-kus

Phần phát âm chi tiết hơn:

  • Rau: Phát âm giống như "rau" trong tiếng Việt.
  • kus: Phát âm giống như "cùs" (như tên gọi tắt của "obscure" nhưng ngắn hơn).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hãy luyện tập nghe và lặp lại nhiều lần để phát âm chính xác nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ raucous trong tiếng Anh

Từ "raucous" (ˈrɔː.kəs) trong tiếng Anh có nghĩa là ồn ào, inh ỏi, hoặc gây khó chịu. Nó thường được dùng để miêu tả âm thanh hoặc tiếng nói to, lớn, không dễ nghe, và đôi khi còn mang tính chất hỗn loạn hoặc hung hăng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "raucous" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Ứng dụng với âm thanh:

  • Mô tả tiếng ồn: "The raucous laughter of the children filled the park." (Tiếng cười ồn ào của bọn trẻ tràn ngập công viên.)
  • Mô tả tiếng hò hét: “The raucous cheers of the crowd greeted the winning team.” (Tiếng hò hét ồn ào của đám đông chào đón đội thắng.)
  • Mô tả tiếng động của động vật: “A raucous flock of geese flew overhead.” (Một đàn vịt ồn ào bay qua đầu.)

2. Ứng dụng với giọng nói:

  • Mô tả giọng nói: "The old sailor had a raucous voice, full of gravel and spice." (Kỹ sư thủy thủ già có giọng nói ồn ào, đầy bụi và vị cay.)
  • Mô tả cách nói: "He delivered his speech in a raucous and commanding tone." (Ông ấy trình bày bài phát biểu bằng giọng nói ồn ào và tự tin.)

3. Ứng dụng với hành vi/tâm trạng:

  • Mô tả đám đông: "The raucous party was in full swing." (Tiệc tùng ồn ào đang ở cao trào.) – Ở đây, "raucous" miêu tả bầu không khí hỗn loạn, náo nhiệt.
  • Mô tả sự khó chịu: "The raucous debate ended with no clear resolution." (Cuộc tranh luận ồn ào kết thúc mà không có giải pháp rõ ràng.) - Ở đây, "raucous" mô tả sự hỗn loạn và thiếu trật tự trong cuộc tranh luận.

Synonyms (Từ đồng nghĩa):

  • Loud
  • Noisy
  • Boisterous
  • Tumultuous
  • Rowdy

Tips:

  • "Raucous" thường được dùng để diễn tả những âm thanh hoặc hành vi có tính chất tiêu cực, gây khó chịu hoặc xao nhãng.
  • Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn "loud" hoặc "noisy".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "raucous". Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()