
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
alarm nghĩa là báo động, báo nguy. Học cách phát âm, sử dụng từ alarm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
báo động, báo nguy
Từ "alarm" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "alarm" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Tóm tắt:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Còi báo động | Danh từ | The car's alarm sounded loudly. |
Cảnh báo | Động từ | The system alarmed us of the issue. |
Tình huống cần xử lý | Danh từ | The alarm was raised about the flooding. |
Mẹo:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "alarm" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể?
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()