Từ "alarm" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
1. Còi báo động (Noun - Danh từ):
- Meaning: A device that makes a loud noise to warn people that something is wrong or dangerous. (Thiết bị phát ra âm thanh lớn để cảnh báo mọi người về những điều bất thường hoặc nguy hiểm.)
- Usage:
- Example 1: "The police car's alarm blared through the night." (Còi xe cảnh sát kêu inh ỏi xuyên đêm.)
- Example 2: "I set my alarm for 6:00 AM so I don't miss the bus." (Tôi đặt báo thức lúc 6:00 sáng để không bỏ lỡ xe buýt.)
- Example 3: "The factory installed a fire alarm system." (Nhà máy đã lắp đặt hệ thống báo cháy.)
2. Báo động (Verb - Động từ):
- Meaning: To warn someone of something dangerous or unpleasant. (Cảnh báo ai đó về điều gì đó nguy hiểm hoặc khó chịu.)
- Usage:
- Example 1: "The security guard alarmed the police when he saw a burglar." (Người tuần tra bảo vệ đã báo cảnh sát khi phát hiện thấy một tên trộm.)
- Example 2: "The sensors alarmed when the temperature dropped below freezing." (Các cảm biến báo động khi nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đóng băng.)
- Example 3: “The system alarmed me that there was a leak in the roof.” (Hệ thống báo động cho tôi biết có rò rỉ mái nhà.)
3. Báo động (Noun - Danh từ – liên quan đến tình hình):
- Meaning: A situation that needs to be dealt with urgently. (Một tình huống cần được xử lý khẩn cấp.) – Thường dùng để nói về các vấn đề sức khỏe, tài chính, hoặc an ninh.
- Usage:
- Example 1: "The doctor issued an alarm about his patient’s deteriorating condition." (Bác sĩ đưa ra cảnh báo về tình trạng xấu đi của bệnh nhân.)
- Example 2: “There's an economic alarm – the market is starting to crash.” (Có một báo động kinh tế - thị trường bắt đầu sụp đổ.)
4. Báo thức (Verb - Động từ - ít dùng hơn, thường dùng "wake up"):
- Meaning: To wake someone up suddenly. (Đánh thức ai đó đột ngột.) – Ít dùng hơn so với “wake up”.
- Usage: (Ít phổ biến, thường dùng "wake up")
- Example: "My alarm woke me up at 7:00 AM." (Báo thức đánh thức tôi dậy lúc 7:00 sáng.) – Tuy nhiên, bạn thường nói "My alarm woke me up..." hơn.
Tóm tắt:
Nghĩa |
Loại từ |
Ví dụ |
Còi báo động |
Danh từ |
The car's alarm sounded loudly. |
Cảnh báo |
Động từ |
The system alarmed us of the issue. |
Tình huống cần xử lý |
Danh từ |
The alarm was raised about the flooding. |
Mẹo:
- Khi bạn nói về một thiết bị (như còi), hãy dùng "alarm" (noun).
- Khi bạn nói về việc cảnh báo, hãy dùng "alarm" (verb).
- Khi bạn muốn nói về một tình huống khẩn cấp, hãy dùng "alarm" (noun) trong ngữ cảnh đó.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "alarm" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể?
Bình luận ()