excite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

excite nghĩa là kích thích, kích động. Học cách phát âm, sử dụng từ excite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ excite

exciteverb

kích thích, kích động

/ɪkˈsʌɪt//ɛkˈsʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ excite

Từ "excite" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Excite (kích thích, làm hứng thú):

  • Phát âm: /ˈeksɪt/
  • Phân tích:
    • Ex-: Phát âm giống như chữ "ex" trong "example" (ví dụ). Ngắn, nhẹ.
    • Cite: Phát âm giống như "sight" (thị giác) nhưng bỏ chữ "gh" ở cuối.
    • Tổng: /ˈeksɪt/ (nhấn vào âm tiết "ex")

2. Excite (thúc đẩy, kích hoạt):

  • Phát âm: /ɪkˈsaɪt/
  • Phân tích:
    • Ick: Phát âm giống như "ick" trong "quick" (nhanh).
    • -SAIT: Phát âm giống như "site" (trang web), nhưng đơn âm hơn.
    • Tổng: /ɪkˈsaɪt/ (ấn mạnh vào âm tiết "saɪt")

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=Gz2qT9Lg9W4
  • Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe và so sánh cách phát âm chuẩn.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ excite trong tiếng Anh

Từ "excite" trong tiếng Anh có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy hào hứng, phấn khích, hoặc tràn đầy năng lượng. Nó có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng từ "excite" và các ví dụ minh họa:

1. Như động từ (Verb):

  • Định nghĩa: Kích thích, khơi gợi, làm cho ai đó cảm thấy hứng thú, phấn khích.
  • Ví dụ:
    • "The news of the new baby excited her." (Tin tức về em bé mới đã khiến cô ấy phấn khích.)
    • "The thought of traveling to Italy excites me." (Việc nghĩ đến việc du lịch đến Ý khiến tôi rất hào hứng.)
    • "That movie really excited the audience." (Bộ phim đó thực sự đã khiến khán giả rất phấn khích.)
    • "He excited the crowd with his performance." (Anh ấy đã khơi gợi đám đông với màn trình diễn của mình.)

2. Như tính từ (Adjective):

  • Định nghĩa: Hào hứng, phấn khích, tràn đầy năng lượng. Thường được dùng để miêu tả một trạng thái cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "She has an exciting life." (Cô ấy có một cuộc sống thật thú vị và đầy phấn khích.)
    • "The project is exciting and challenging." (Dự án này rất thú vị và đầy thử thách.)
    • "He’s an excited student, always eager to learn." (Anh ấy là một học sinh hào hứng, luôn sẵn sàng học hỏi.)

3. Các cụm từ thường dùng với "excite":

  • Be excited about: Háo hức về điều gì đó.
    • "I’m excited about the upcoming concert." (Tôi rất háo hức về buổi hòa nhạc sắp tới.)
  • Excite someone: Kích thích ai đó.
    • "The rollercoaster excited the children." (Con tàu lượn siêu tốc đã khiến những đứa trẻ phấn khích.)
  • Excite oneself: Thực hiện những hành động để làm cho mình phấn khích.
    • “He excite himself by reading about the adventure.” (Anh ấy đã làm mình phấn khích bằng cách đọc về cuộc phiêu lưu.)

Lưu ý:

  • "Excite" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự phấn khích, vui mừng.
  • Đôi khi, “excite” có thể mang ý nghĩa phiến diện, gợi ý một chút căng thẳng hoặc lo lắng (nhưng không phải là tiêu cực).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm một số ví dụ về cách sử dụng "excite" trong các ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: trong một tình huống cụ thể, hay trong một chủ đề nào đó?

Luyện tập với từ vựng excite

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new space mission will __________ scientists worldwide if it discovers signs of life.
  2. Loud noises can __________ my dog, making him bark uncontrollably.
  3. Her speech was so inspiring that it managed to __________ the entire audience.
  4. The CEO’s announcement about layoffs __________ fear among employees instead of hope.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The children were ___ by the circus performance.
    a) excited
    b) bored
    c) terrified
    d) amused

  2. Which words can replace "excite" in this sentence?: "The competition _________ the participants."
    a) motivates
    b) thrills
    c) depresses
    d) angers

  3. The prospect of traveling abroad ___ her the most.
    a) excites
    b) interests
    c) confuses
    d) relaxes

  4. Choose the correct sentence(s):
    a) His ideas always excite innovation.
    b) The news excited a wave of protests.
    c) The movie was too exciting to watch.
    d) She felt excite after the meeting.

  5. The dark clouds ___ a sense of unease in the crowd.
    a) excited
    b) provoked
    c) ignited
    d) created


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The festival was very enjoyable and fun.
    Rewrite using "excite":
  2. Original: His speech made everyone feel enthusiastic.
    Rewrite using a related form of "excite":
  3. Original: The sudden noise startled the birds.
    Rewrite WITHOUT "excite" (use a synonym):

Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. excite (The new space mission will excite scientists worldwide.)
  2. excite (Loud noises can excite my dog.)
  3. inspire (Her speech inspired the audience.)
  4. provoked (The CEO’s announcement provoked fear.)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) excited, d) amused
  2. a) motivates, b) thrills
  3. a) excites, b) interests
  4. a), b), c) (Câu d sai vì "excite" không đi với cảm giác sau "felt".)
  5. b) provoked, d) created

Bài 3: Viết lại câu

  1. The festival was very exciting.
  2. His speech excited everyone.
  3. The sudden noise frightened the birds. (Từ thay thế: "frightened"/"alarmed")

Lưu ý: Các từ gây nhiễu được chọn dựa trên ngữ cảnh và lỗi phổ biến (vd: "inspire" gần nghĩa, "provoked" dễ nhầm với "excite" do cùng gây phản ứng mạnh).


Bình luận ()