
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
excite nghĩa là kích thích, kích động. Học cách phát âm, sử dụng từ excite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kích thích, kích động
Từ "excite" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "excite" trong tiếng Anh có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy hào hứng, phấn khích, hoặc tràn đầy năng lượng. Nó có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng từ "excite" và các ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm một số ví dụ về cách sử dụng "excite" trong các ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: trong một tình huống cụ thể, hay trong một chủ đề nào đó?
The children were ___ by the circus performance.
a) excited
b) bored
c) terrified
d) amused
Which words can replace "excite" in this sentence?: "The competition _________ the participants."
a) motivates
b) thrills
c) depresses
d) angers
The prospect of traveling abroad ___ her the most.
a) excites
b) interests
c) confuses
d) relaxes
Choose the correct sentence(s):
a) His ideas always excite innovation.
b) The news excited a wave of protests.
c) The movie was too exciting to watch.
d) She felt excite after the meeting.
The dark clouds ___ a sense of unease in the crowd.
a) excited
b) provoked
c) ignited
d) created
Lưu ý: Các từ gây nhiễu được chọn dựa trên ngữ cảnh và lỗi phổ biến (vd: "inspire" gần nghĩa, "provoked" dễ nhầm với "excite" do cùng gây phản ứng mạnh).
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()