interrupt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

interrupt nghĩa là làm gián đoạn, ngắt lời. Học cách phát âm, sử dụng từ interrupt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ interrupt

interruptverb

làm gián đoạn, ngắt lời

/ˌɪntəˈrʌpt/
Định nghĩa & cách phát âm từ interrupt

Từ "interrupt" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪnˈtɜːrpt/

  • Phát âm chi tiết:

    • in: Phát âm như trong từ "in" (nhưng ngắn hơn và có âm "i" rõ).
    • ter: Phát âm như trong từ "terrify" (âm "er" kéo dài).
    • rpt: Phát âm như "rpt" (như "report" nhưng bỏ "o").
  • Cách phát âm gần đúng: (có thể tham khảo qua các công cụ online)

Mẹo nhỏ: Hãy tập trung vào âm "er" kéo dài và "rpt" (như "report" nhưng bỏ "o"). Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ interrupt trong tiếng Anh

Từ "interrupt" trong tiếng Anh có nghĩa là ngắt, xen vào, làm gián đoạn. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng ý nghĩa chung là phá vỡ một hoạt động đang diễn ra. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ cụ thể:

1. Dùng để nói về việc làm gián đoạn một cuộc trò chuyện, bài giảng, công việc:

  • Ví dụ: "Please don't interrupt me while I'm talking." (Xin đừng ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)
  • Ví dụ: "The speaker was constantly interrupted by questions from the audience." (Người nói liên tục bị khán giả ngắt lời bằng câu hỏi.)
  • Ví dụ: "He interrupted his work to answer the phone." (Anh ấy ngắt công việc để trả lời điện thoại.)

2. Dùng để nói về một sự kiện làm gián đoạn một hoạt động:

  • Ví dụ: "A loud noise interrupted my concentration." (Một tiếng ồn lớn đã làm gián đoạn sự tập trung của tôi.)
  • Ví dụ: "The storm interrupted our picnic." (Bão đã ngắt lời buổi dã ngoại của chúng tôi.)

3. Dùng để nói về một chương trình hoặc hệ thống có thể bị gián đoạn:

  • Ví dụ: "The computer program can be interrupted by a sudden power outage." (Chương trình máy tính có thể bị ngắt bởi mất điện đột ngột.)
  • Ví dụ: "The call was interrupted due to network congestion." (Cuộc gọi bị ngắt do tắc nghẽn mạng.)

4. Dạng động từ – "to interrupt":

  • Ví dụ: "She interrupted the meeting to bring up a new proposal." (Cô ấy ngắt cuộc họp để đề xuất một đề xuất mới.)
  • Ví dụ: "Schoolchildren should not interrupt the teacher." (Học sinh không nên làm phiền giáo viên.)

5. Trong lập trình:

  • Ví dụ: "The program can be interrupted at any time." (Chương trình có thể bị ngắt bất cứ lúc nào.)

Tổng kết:

"Interrupt" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện hành động ngắt quãng một hoạt động. Hãy nhớ rằng nó thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không tôn trọng hoặc sự gián đoạn không mong muốn.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và cách sử dụng khác trong các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Hy vọng điều này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cứ hỏi!


Bình luận ()