Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
intervene nghĩa là can thiệp. Học cách phát âm, sử dụng từ intervene qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
can thiệp
Cách phát âm từ “intervene” trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "intervene" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Mẹo để sử dụng từ "intervene" chính xác:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Can thiệp | The mediator intervened. |
| Ngăn chặn | He intervened to stop the fight. |
| Giúp đỡ | She intervened and rescued him. |
| Can thiệp chính trị | The government intervened to help. |
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "intervene" để tôi giúp bạn diễn đạt tốt hơn không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()