intervene là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

intervene nghĩa là can thiệp. Học cách phát âm, sử dụng từ intervene qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ intervene

interveneverb

can thiệp

/ˌɪntəˈviːn//ˌɪntərˈviːn/

Cách phát âm từ “intervene” trong tiếng Anh như sau:

  • i̇n-tər-vɛn

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • i̇n - Giống như "in" trong tiếng Việt.
  • tər - Giống như "ter" trong "term".
  • vɛn - Giống như "ven" trong "avenue".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ intervene trong tiếng Anh

Từ "intervene" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính:

  • To get involved in something that is happening and try to change it. (Can thiệp để can thiệp vào một điều gì đang xảy ra và cố gắng thay đổi nó)
    • Ví dụ: "The police had to intervene when the argument between the two men got out of control." (Cảnh sát phải can thiệp khi cuộc tranh cãi giữa hai người đàn ông trở nên mất kiểm soát.)
    • Ví dụ: "The mediator intervened to help the couple reach an agreement." (Người hòa giải đã can thiệp để giúp cặp đôi đạt được thỏa thuận.)

2. Nghĩa khác:

  • To stop something from happening. (Ngăn chặn một điều gì xảy ra)
    • Ví dụ: "The teacher intervened to stop the children from fighting." (Giáo viên đã can thiệp để ngăn chặn các em học sinh đánh nhau.)
  • To step in and help someone. (Can thiệp và giúp đỡ ai đó)
    • Ví dụ: "My mother intervened and rescued me from the embarrassing situation." (Mẹ tôi đã can thiệp và giải thoát tôi khỏi tình huống xấu hổ.)
  • (Trong chính trị/quản trị) To take action to prevent a problem. (Thực hiện hành động để ngăn chặn một vấn đề)
    • Ví dụ: "The government intervened to stabilize the economy." (Chính phủ đã can thiệp để ổn định nền kinh tế.)

3. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Intervene in + danh từ: Đây là cấu trúc phổ biến nhất.
    • Ví dụ: "intervene in a dispute," "intervene in the negotiations."
  • Intervene and + cụm động từ:
    • Ví dụ: "Intervene and stop the shouting." (Can thiệp và ngăn chặn tiếng la hét.)

Mẹo để sử dụng từ "intervene" chính xác:

  • Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ.
  • "Intervene" thường mang ý nghĩa tích cực, tức là can thiệp để giúp đỡ hoặc ngăn chặn điều xấu.
  • Thường dùng để mô tả hành động can thiệp một cách chủ động.

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Can thiệp The mediator intervened.
Ngăn chặn He intervened to stop the fight.
Giúp đỡ She intervened and rescued him.
Can thiệp chính trị The government intervened to help.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "intervene" để tôi giúp bạn diễn đạt tốt hơn không?


Bình luận ()