rouse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rouse nghĩa là phát triển. Học cách phát âm, sử dụng từ rouse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rouse

rouseverb

phát triển

/raʊz//raʊz/

Từ "rouse" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. ROUSE (v. - to rouse): khơi dậy, đánh thức

  • Phát âm: /raʊs/
  • Nguyên âm "ou": nghe giống như "ow" trong từ "cow" (trâu)
  • Nguyên âm "e": bỏ qua (không phát âm)
  • Phần "s": giống như chữ "s" bình thường

Ví dụ:

  • "The smell roused him from his sleep." (Mùi hương đánh thức anh ta khỏi giấc ngủ.)

2. ROUSE (n. - to rouse): sự khích lệ, động lực

  • Phát âm: /raʊz/
  • Nguyên âm "ou": nghe giống như "ow" trong từ "cow" (trâu)
  • Nguyên âm "e": bỏ qua (không phát âm)
  • Phần "z": giống như chữ "z" bình thường

Ví dụ:

  • "The speaker's words roused the crowd to action." (Lời nói của người phát biểu đã khích lệ đám đông hành động.)

Lưu ý quan trọng:

  • Phần lớn các bạn học tiếng Anh thường sử dụng cách phát âm đầu tiên (v. - to rouse) khi gặp từ này.

Bạn có thể tìm nghe các cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rouse trong tiếng Anh

Từ "rouse" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, có thể dịch sang tiếng Việt theo nhiều cách tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Kích thích, đánh thức (để thức dậy, đánh thức):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "rouse" là đánh thức ai đó, đặc biệt là từ giấc ngủ.
  • Ví dụ:
    • "The smell of coffee roused him from his sleep." (Mùi cà phê đánh thức anh ta khỏi giấc ngủ.)
    • "The loud noise roused the entire neighborhood." (Tiếng ồn lớn đánh thức toàn bộ khu phố.)
    • "The memory roused her from her sadness." (Ký ức đánh thức cô khỏi sự buồn bã.)

2. Thức tỉnh, khơi gợi (cảm xúc, ý thức):

  • Ý nghĩa: "Rouse" cũng có thể dùng để ám chỉ việc khơi gợi cảm xúc, ý thức hoặc sự chú ý của ai đó.
  • Ví dụ:
    • "His speech roused the crowd to anger." (Lời nói của ông ấy thức tỉnh đám đông lên cơn giận.)
    • "The historical documentary roused her interest in the subject." (Phim tài liệu lịch sử khơi gợi sự quan tâm của cô đến chủ đề này.)
    • "The thought roused a deep-seated fear within him." (Ý nghĩ đó thức tỉnh một nỗi sợ hãi sâu sắc bên trong anh.)

3. (Cộng ngữ) Kích động, khuyến khích (sức mạnh, thúc đẩy):

  • Ý nghĩa: Trong một số cấu trúc cụ thể, "rouse" được sử dụng để biểu thị việc kích động, khuyến khích hoặc thúc đẩy một hành động hoặc phản ứng.
  • Ví dụ:
    • "The coach roused the team to victory." (Huấn luyện viên kích động đội giành chiến thắng.)
    • "The news roused a wave of protests." (Tin tức gây ra một làn sóng phản đối.)

4. (Ít dùng) Thức dậy (một động vật):

  • Ý nghĩa: Trước đây, "rouse" đôi khi được dùng để mô tả việc thức dậy một con vật, nhưng cách sử dụng này ít phổ biến hơn hiện nay.

Lưu ý về cách sử dụng:

  • "Rouse" thường được dùng trong văn viết và giao tiếp trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "wake" hoặc "stir".
  • "Rouse" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ và sâu sắc hơn so với việc đơn thuần chỉ "đánh thức".

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "rouse" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn biết thêm!

Thành ngữ của từ rouse

the clock is ticking (down)
used to say that there's not much time left before something happens
  • The clock is ticking down to midnight on New Year’s Eve.
  • The clock is ticking for one mystery lottery winner who has less than 24 hours to claim a £64 million prize.
tick all the/somebody’s boxes
(British English, informal)to do exactly the right things to please somebody
  • This is a movie that ticks all the boxes.
  • The house we would like to buy ticks all our boxes.
what makes somebody tick
what makes somebody behave in the way that they do
  • I've never really understood what makes her tick.

Bình luận ()