incite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

incite nghĩa là kích động. Học cách phát âm, sử dụng từ incite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ incite

inciteverb

kích động

/ɪnˈsaɪt//ɪnˈsaɪt/

Cách phát âm từ "incite" trong tiếng Anh là:

/ɪnˈsaɪt/

Phát âm chi tiết:

  • i phát âm như nguyên âm "i" trong từ "bit"
  • n phát âm như nguyên âm "n" thường
  • s phát âm như nguyên âm "s" thường
  • i phát âm như nguyên âm "i" trong từ "bit"
  • t phát âm như phụ âm "t" thường

Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ incite trong tiếng Anh

Từ "incite" trong tiếng Anh có nghĩa là khuyến khích, kích động, thúc đẩy (thường là với ý nghĩa tiêu cực, gây ra hành động hoặc cảm xúc). Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, cùng với các ví dụ:

1. Nghĩa đen:

  • To incite có nghĩa là kích động, thúc đẩy một người hoặc đám đông thực hiện một hành động nào đó.
    • Example: "The speaker's fiery speech incited the crowd to riot." (Lời bài phát biểu đầy lửa của người nói đã kích động đám đông nổi loạn.)

2. Nghĩa bóng (thường mang ý nghĩa tiêu cực):

  • To incite hatred/violence/anger: Khuyến khích sự thù hận, bạo lực, hoặc tức giận.

    • Example: "The propaganda was designed to incite hatred between the two groups." (Chiến dịch tuyên truyền được thiết kế để khuyến khích sự thù hận giữa hai nhóm.)
    • Example: "His words incited violence, leading to a street fight." (Lời nói của anh ta đã kích động bạo lực, dẫn đến một cuộc ẩu đả trên đường phố.)
  • To incite rebellion/revolt: Khuyến khích sự nổi dậy, phản kháng.

    • Example: "The rebels were incited to take up arms by promises of freedom." (Những người nổi dậy đã bị khuyến khích đứng lên chiến đấu bằng những lời hứa về tự do.)

3. Cách sử dụng trong câu:

  • Dạng chính quy: incite + noun (khuyến khích một thứ gì đó)
    • Example: "He was accused of inciting violence." (Anh ta bị cáo buộc kích động bạo lực.)
  • Dạng rút gọn (ví dụ với 'to'): incite to + infinitive (khuyến khích làm một việc gì đó)
    • Example: "The rumors incited people to panic." (Những tin đồn đã khuyến khích mọi người hoảng loạn.)

4. Đồng nghĩa:

  • Provoke
  • Stir up
  • Encourage
  • Urge
  • Trigger

Lưu ý: "Incite" thường được sử dụng khi hành động được thực hiện một cách chủ động, với mục đích gây ra một kết quả cụ thể.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ "incite" trong các ngữ cảnh khác nhau trên các trang web như:

Bạn muốn tôi giải thích thêm điều gì về từ "incite" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó?


Bình luận ()