awake là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

awake nghĩa là đánh thức, làm thức dậy. Học cách phát âm, sử dụng từ awake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ awake

awakeverb

đánh thức, làm thức dậy

/əˈweɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ awake

Từ "awake" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /əˈweɪ/
    • /ə/ - âm "uh" không nhấn, như trong "about"
    • /ˈweɪ/ - âm "way" (nhấn mạnh)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ awake trong tiếng Anh

Từ "awake" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết và cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Danh từ (adjective): Mơ mở, tỉnh giấc

  • Ý nghĩa: Mô tả trạng thái không còn ngủ, đã thức mở mắt.
  • Ví dụ:
    • "I woke up awake." (Tôi tỉnh dậy.)
    • "She felt awake after a long sleep." (Cô ấy cảm thấy tỉnh táo sau giấc ngủ dài.)
    • "The baby was awake for hours." (Em bé tỉnh giấc trong nhiều giờ.)

2. Tính từ (adjective): Tỉnh táo, ý thức

  • Ý nghĩa: Mô tả trạng thái thức giấc, ý thức về môi trường xung quanh.
  • Ví dụ:
    • "He was awake and aware of the danger." (Anh ấy tỉnh táo và nhận thức được nguy hiểm.)
    • "The computer is awake and ready to use." (Máy tính đã bật và sẵn sàng sử dụng.)
    • "She woke up awake and refreshed." (Cô ấy tỉnh dậy và cảm thấy sảng khoái.)

3. Động từ (verb): Thức dậy, đánh thức

  • Ý nghĩa: Hành động thức dậy từ giấc ngủ, hoặc đánh thức ai đó.
  • Ví dụ:
    • "Please awake the baby when it wakes up." (Hãy đánh thức em bé khi nó thức dậy.)
    • "I awoke at 6 am every morning." (Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
    • "He awoke to the sound of the alarm." (Anh ấy thức dậy khi nghe tiếng chuông báo thức.)

So sánh và phân biệt:

  • Wake up: thường dùng để diễn tả hành động thức dậy từ giấc ngủ.
  • Awake: là trạng thái sau khi thức dậy, hoặc được dùng để mô tả người hoặc vật đã thức mở mắt.

Một vài cách diễn đạt khác:

  • To be awake: “Tôi là người tỉnh táo.” (I am awake.)
  • To stay awake: “Tôi không ngủ được.” (I can’t sleep.)
  • To fight to stay awake: “Tôi cố gắng giữ cho mình tỉnh táo.” (I’m trying to stay awake.)

Lưu ý: "Awake" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến giấc ngủ và trạng thái thức giấc.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "awake" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng awake

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite the loud noise outside, she remained __________ throughout the night.
  2. Coffee helps me stay __________ during long meetings.
  3. The neon lights kept the entire street _________ until dawn. (gợi ý: từ chỉ trạng thái ánh sáng)
  4. His sudden shout startled her and made her fully __________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. After 24 hours of travel, I struggled to __________:
    a) awake b) asleep c) sleep d) stay alert
  2. Which word(s) describe a conscious state?
    a) awake b) tired c) aware d) energetic
  3. The baby finally __________ after hours of crying:
    a) slept b) awakened c) woke up d) awoke
  4. To avoid mistakes, pilots must remain __________ during flights.
    a) calm b) awake c) focused d) relaxed
  5. The medication caused her to feel __________ despite being exhausted.
    a) drowsy b) alert c) insomniac d) unconscious

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She couldn’t sleep because of the thunderstorm.
    → Rewrite using "awake."
  2. Original: The lecturer’s boring tone made the students sleepy.
    → Rewrite using "keep awake."
  3. Original: The alarm startled him, and he opened his eyes immediately.
    → Rewrite without using "awake."

Đáp án:

Bài 1:
  1. awake
  2. awake
  3. lit (nhiễu)
  4. awake
Bài 2:
  1. d) stay alert (nhiễu)
  2. a) awake, c) aware
  3. c) woke up, d) awoke
  4. b) awake, c) focused
  5. b) alert (nhiễu)
Bài 3:
  1. The thunderstorm kept her awake all night.
  2. The lecturer failed to keep the students awake due to his boring tone.
  3. The alarm startled him, and he became alert instantly. (Thay bằng "alert")

Bình luận ()