square là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

square nghĩa là vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông. Học cách phát âm, sử dụng từ square qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ square

squarenoun

vuông, vuông vắn, dạng hình vuông, hình vuông

/skwɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ square

Từ "square" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Square (vuông):

  • Phát âm: /ˈskweər/
  • Giải thích: Đây là cách phát âm phổ biến nhất cho "square" nghĩa là hình vuông hoặc vuông góc.
  • Phân tích âm tiết:
    • ˈskweər: /ˈskweər/
      • ˈskweər: "skwe" được phát âm như "skwe" trong từ "speak", "e" được phát âm như "eh".
      • -ər: được phát âm như âm "r" ở cuối từ.

2. Square (bằng phẳng, không có vấn đề):

  • Phát âm: /sˈkwer/
  • Giải thích: Cách phát âm này được dùng khi "square" có nghĩa là bằng phẳng, không có vấn đề, hoặc có vẻ ngoài hài hòa.
  • Phân tích âm tiết: /sˈkwer/
    • sˈkwer: /sˈkwer/
      • sˈkwer: "s" được phát âm như "s" trong "sun", "k" được phát âm như "k" trong "kite", "e" được phát âm như "eh", "r" được phát âm như "r" trong "run".

Lưu ý:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách phát âm phù hợp.
  • Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác. Ví dụ, bạn có thể tìm kiếm "how to pronounce square" trên YouTube.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ square trong tiếng Anh

Từ "square" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Hình vuông (Geometry):

  • Noun: Hình vuông (a square) - “This is a square piece of paper.” (Đây là một tờ giấy hình vuông.)
  • Adjective: Hình vuông (square) - “A square shape” (Độ hình vuông)

2. Nhất định, cố định, nghiêm ngặt (Set, fixed, strict):

  • Adjective:
    • Firmly decided: (Đã quyết định chắc chắn) - “We have a square decision to make.” (Chúng ta có một quyết định chắc chắn phải đưa ra.)
    • Strict: (Nguyên tắc, nghiêm ngặt) - “He has a square approach to discipline.” (Anh ấy có một phương pháp kỷ luật nghiêm ngặt.)
    • Formal, official: (Thực tế, chính thức) - “The square procedures ensure accountability.” (Các quy trình chính thức đảm bảo trách nhiệm giải trình.)

3. Đáng gờm, mạnh mẽ (Impressive, formidable):

  • Adjective: (Đáng gờm, mạnh mẽ) - “He's a square opponent – don't underestimate him.” (Anh ấy là một đối thủ đáng gờm – đừng đánh giá thấp anh ấy.)

4. "Square up" (Đấu tranh, đối mặt):

  • Verb phrase: (Đối đầu, phản đối) - “She squared up to him and challenged his accusations.” (Cô ấy đối đầu với anh ấy và phản bác những cáo buộc của anh ấy.)

5. "Square off" (Đối đầu, tranh cãi):

  • Verb phrase: (Đối đầu, tranh cãi) - “The candidates squared off in a heated debate.” (Các ứng cử viên đối đầu nhau trong một cuộc tranh luận gay gắt.)

6. Để lấp đầy hoặc hạn chế điều gì (To fill in / to cover up):

  • Verb: (Che đậy, lấp đầy) - “He tried to square things over with his brother.” (Anh ấy cố gắng mâu thuẫn với anh trai mình.) - Trong trường hợp này, "square" có nghĩa là hàn gắn mối quan hệ.

7. (Slang) Sến sẩm, giả tạo (Corny, cliché):

  • Adjective: (Sến sẩm, nói suông) - “That's a really square comment.” (Đó là một bình luận sến sẩm.)

Ví dụ minh họa:

  • "The landlord insisted on square footage." (Người cho thuê yêu cầu diện tích chính xác.) - Sử dụng "square" như một tính từ (fixed, precise).
  • "Let's square up to the challenge." (Hãy đối đầu với thử thách này.) - Sử dụng "square up" như một cụm động từ (face).
  • "He had a square demeanor." (Anh ta có một thái độ nghiêm túc.) – Sử dụng "square" như một tính từ (serious, strict).
  • "He made a square promise." (Anh ta đưa ra một lời hứa giả tạo.) – Sử dụng "square" như một tính từ (clichéd, insincere) - (Slang).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "square", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "square", tôi sẽ giải thích chi tiết hơn.

Các từ đồng nghĩa với square

Thành ngữ của từ square

a square meal
a good meal that satisfies your hunger
  • He looks as though he hasn't had a square meal for weeks.
a square peg (in a round hole)
(informal)a person who does not feel happy or comfortable in a particular situation, or who is not suitable for it

    Bình luận ()