ceremony là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ceremony nghĩa là nghi thức, nghi lễ. Học cách phát âm, sử dụng từ ceremony qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ceremony

ceremonynoun

nghi thức, nghi lễ

/ˈsɛrɪməni/
Định nghĩa & cách phát âm từ ceremony

Từ "ceremony" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈsɛr.mə.ni/
  • Nguyên âm: /ˈsɛr/ - phát âm giống "ser" trong "serene"
    • /ɛ/ - Âm "e" tròn, giống "e" trong "bed"
  • Phụ âm: /mə/ - phát âm giống "ma" trong "mama"
  • Phần cuối: /ni/ - phát âm giống "knee" trong "knee-high"

Phát âm gần đúng: "Ser-mə-nee" (nhấn vào từ "nee")

Để nghe cách phát âm chuẩn, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

  • Google: Tìm kiếm "pronunciation of ceremony"
  • YouGlish: https://youglish.com/ (Cho phép nghe từ trong ngữ cảnh thực tế)
  • Forvo: https://forvo.com/ (Có nhiều người bản xứ đọc từ)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ceremony trong tiếng Anh

Từ "ceremony" trong tiếng Anh có nghĩa là "buổi lễ", "พิธี" và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "ceremony" một cách chi tiết, cùng với ví dụ:

1. Định Nghĩa:

  • Noun (Danh từ): Buổi lễ, buổi trọng thể, nghi thức.
  • Ví dụ:
    • "The wedding ceremony was beautiful." (Buổi lễ đám cưới thật đẹp.)
    • "She participated in a graduation ceremony." (Cô ấy tham dự buổi lễ tốt nghiệp.)
    • "The military ceremony involved a parade and speeches." (Buổi lễ quân sự bao gồm duyệt binh và bài phát biểu.)

2. Các Loại Ceremony Phổ Biến:

  • Wedding Ceremony (Buổi lễ cưới): Nghi lễ đám cưới, bao gồm trao nhẫn, trao khăn rằn, lời hứa, v.v.
  • Funeral Ceremony (Buổi lễ truy điệu): Nghi lễ tang, tưởng nhớ người đã khuất.
  • Graduation Ceremony (Buổi lễ tốt nghiệp): Nghi lễ trao bằng cấp cho học sinh, sinh viên.
  • State Ceremony (Buổi lễ nhà nước): Các buổi lễ chính thức có sự tham gia của các nhà lãnh đạo chính phủ, thường là dịp lễ kỷ niệm hoặc đón chào ngoại giao đoàn.
  • Religious Ceremony (Buổi lễ tôn giáo): Các nghi lễ thờ cúng, cầu nguyện trong các tôn giáo khác nhau (ví dụ: lễ rửa tội, lễ cưới theo tôn giáo).
  • Political Ceremony (Buổi lễ chính trị): Các buổi lễ liên quan đến chính trị, chẳng hạn như lễ nhậm chức của một tổng thống.

3. Sử Dụng "Ceremony" với các thành phần khác:

  • Formal Ceremony (Buổi lễ trang trọng): "The ceremony was held in a grand hall." (Buổi lễ được tổ chức trong một hội trường lớn.)
  • Traditional Ceremony (Buổi lễ truyền thống): "They performed a traditional ceremony to welcome the guests." (Họ thực hiện một buổi lễ truyền thống để chào đón khách.)
  • Simple Ceremony (Buổi lễ đơn giản): "They had a simple ceremony with only close family and friends." (Họ có một buổi lễ đơn giản chỉ với gia đình và bạn bè thân thiết.)

4. Sử Dụng "Ceremony" như một Verb (Động từ - ít phổ biến hơn):

  • To ceremony: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, có nghĩa là "thực hiện một nghi thức, tiến hành một buổi lễ".
    • Ví dụ: "The queen will ceremony the oath." (Nữ hoàng sẽ thực hiện lời tuyên thệ.)

Lời Khuyên:

  • Chú ý ngữ cảnh: Ý nghĩa của "ceremony" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
  • Tìm hiểu thêm về các loại ceremony cụ thể: Nếu bạn muốn sử dụng từ này một cách chính xác, hãy tìm hiểu về các loại ceremony khác nhau và cách sử dụng chúng.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết về một loại ceremony cụ thể nào không? Ví dụ như "wedding ceremony" hay "funeral ceremony"?

Thành ngữ của từ ceremony

stand on ceremony
to behave formally
  • Please don't stand on ceremony (= Please be natural and relaxed) with me.
  • I won't stand on ceremony.
without ceremony
in a very rough or informal way
  • He found himself pushed without ceremony out of the house and the door slammed in his face.

Luyện tập với từ vựng ceremony

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The graduation ________ was held in the grand hall with over 500 attendees.
  2. She missed the award ________ because her flight was delayed.
  3. The couple exchanged vows during the wedding ________ under a floral arch.
  4. The team celebrated their victory with a small ________ at the office.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The opening of the new library included a formal ________.
    a) ceremony
    b) celebration
    c) meeting
    d) rehearsal

  2. Which words can describe a traditional event with rituals? (Choose all correct answers)
    a) festival
    b) ceremony
    c) negotiation
    d) routine

  3. The diplomat attended the signing ________ to finalize the treaty.
    a) agreement
    b) ceremony
    c) discussion
    d) conference

  4. The ________ for the retiring CEO included speeches and a farewell gift.
    a) ceremony
    b) party
    c) seminar
    d) workshop

  5. The royal ________ was broadcast live, showcasing centuries-old traditions.
    a) procession
    b) ceremony
    c) parade
    d) competition


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The annual event where employees receive awards is very prestigious.
    → The annual ________ where employees receive awards is very prestigious.

  2. They organized a special gathering to honor the national heroes.
    → They organized a special ________ to honor the national heroes.

  3. The ritual of lighting candles marks the beginning of the festival.
    → (Không dùng "ceremony")
    → ________


Đáp án:

Bài 1:

  1. ceremony
  2. ceremony
  3. ritual (nhiễu)
  4. party (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) ceremony
  2. a) festival, b) ceremony
  3. b) ceremony
  4. a) ceremony, b) party
  5. b) ceremony

Bài 3:

  1. The annual ceremony where employees receive awards is very prestigious.
  2. They organized a special ceremony to honor the national heroes.
  3. The tradition of lighting candles marks the beginning of the festival. (thay thế)

Bình luận ()