
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
ceremony nghĩa là nghi thức, nghi lễ. Học cách phát âm, sử dụng từ ceremony qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nghi thức, nghi lễ
Từ "ceremony" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm gần đúng: "Ser-mə-nee" (nhấn vào từ "nee")
Để nghe cách phát âm chuẩn, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "ceremony" trong tiếng Anh có nghĩa là "buổi lễ", "พิธี" và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "ceremony" một cách chi tiết, cùng với ví dụ:
Lời Khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết về một loại ceremony cụ thể nào không? Ví dụ như "wedding ceremony" hay "funeral ceremony"?
The opening of the new library included a formal ________.
a) ceremony
b) celebration
c) meeting
d) rehearsal
Which words can describe a traditional event with rituals? (Choose all correct answers)
a) festival
b) ceremony
c) negotiation
d) routine
The diplomat attended the signing ________ to finalize the treaty.
a) agreement
b) ceremony
c) discussion
d) conference
The ________ for the retiring CEO included speeches and a farewell gift.
a) ceremony
b) party
c) seminar
d) workshop
The royal ________ was broadcast live, showcasing centuries-old traditions.
a) procession
b) ceremony
c) parade
d) competition
The annual event where employees receive awards is very prestigious.
→ The annual ________ where employees receive awards is very prestigious.
They organized a special gathering to honor the national heroes.
→ They organized a special ________ to honor the national heroes.
The ritual of lighting candles marks the beginning of the festival.
→ (Không dùng "ceremony")
→ ________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()