chase là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chase nghĩa là săn bắt; sự săn bắt. Học cách phát âm, sử dụng từ chase qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chase

chaseverb

săn bắt, sự săn bắt

/tʃeɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ chase

Từ "chase" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:

1. Chase (v. đuổi theo):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Phát âm: ʃeɪz
    • ʃ giống âm "sh" trong tiếng Việt.
    • giống âm "ay" trong từ "say".
    • z giống âm "z" trong tiếng Việt.

2. Chase (n. cuộc đuổi bắt):

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn.
  • Phát âm: tʃeɪs
    • giống âm "ch" trong tiếng Việt.
    • giống âm "ay" trong từ "say".
    • s giống âm "s" trong tiếng Việt.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm các đoạn audio trên Google, YouTube hoặc các ứng dụng học tiếng Anh (như Google Translate, Elsa Speak) để nghe và luyện tập phát âm chính xác.
  • Hãy tập trung vào âm "sh" hoặc "ch" khi phát âm từ "chase".

Nếu bạn muốn, hãy cho tôi biết bạn muốn sử dụng "chase" trong ngữ cảnh nào, tôi có thể cung cấp hướng dẫn cụ thể hơn.

Cách sử dụng và ví dụ với từ chase trong tiếng Anh

Từ "chase" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Hành động đuổi theo (verb):

  • Noun (danh từ):
    • A chase: Một cuộc đuổi bắt (ví dụ: A thrilling chase through the woods).
    • The chase: (thường dùng trong phim và truyện) Hành trình đuổi bắt (ví dụ: The chase for the treasure).
  • Verb (động từ):
    • To chase:
      • Chase someone/something: Đuổi theo ai/cái gì.
        • Example: The dog chased the ball. (Con chó đuổi theo quả bóng.)
        • Example: He chased her down the street. (Anh ấy đuổi theo cô ấy trên phố.)
      • Chase after something: Tìm kiếm, săn đuổi sau điều gì đó (thường mang ý nghĩa mơ ước, tham vọng).
        • Example: She's chasing after a promotion. (Cô ấy đang săn đón một vị trí thăng chức.)
        • Example: He chased after his dreams. (Anh ấy theo đuổi ước mơ của mình.)
      • Chase (a feeling/memory): Theo đuổi một cảm xúc/ký ức (thường mang ý nghĩa tiêu cực).
        • Example: He's chasing after a lost love. (Anh ấy đang theo đuổi một tình yêu đã mất.)

2. Bất kỳ thứ gì gây ra sự đuổi theo, khiến ai/cái gì phải chạy trốn (noun):

  • A chase (noun): Một cuộc săn đuổi, một hoạt động đuổi bắt. (Ví dụ: We enjoyed a thrilling chase through the fields.)
  • The chase (noun): (thường dùng trong văn học và điện ảnh) Câu chuyện hoặc một phần của câu chuyện xoay quanh việc đuổi bắt. (Ví dụ: The film's plot revolves around the chase.)

Ví dụ khác:

  • Police are chasing a suspect. (Cảnh sát đang truy đuổi một nghi phạm.)
  • She chased a butterfly through the garden. (Cô ấy đuổi theo một con bướm trong vườn.)
  • He relentlessly chased his goals. (Anh ấy không ngừng theo đuổi mục tiêu của mình.)
  • The book describes a long and dangerous chase. (Cuốn sách mô tả một cuộc đuổi bắt dài và nguy hiểm.)

Tổng kết:

“Chase” là một từ đa nghĩa, thường liên quan đến hành động đuổi theo, săn đuổi hoặc tìm kiếm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "chase" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong các tình huống cụ thể, hay muốn tìm hiểu thêm về các sắc thái nghĩa của từ này?

Thành ngữ của từ chase

chase your (own) tail
(informal)to be very busy but in fact achieve very little

    Luyện tập với từ vựng chase

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The detective decided to ______ the suspect through the narrow alley.
    2. She had to ______ her dream of becoming a doctor despite financial difficulties.
    3. The children laughed as they tried to ______ each other around the playground.
    4. The company will ______ new markets in Asia next year.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The police officer warned the team not to ______ the criminal alone.
      a) pursue
      b) chase
      c) ignore
      d) contact

    2. Investors often ______ high returns, but this involves significant risks.
      a) avoid
      b) chase
      c) deny
      d) evaluate

    3. The cat tried to ______ the butterfly but failed.
      a) observe
      b) chase
      c) catch
      d) feed

    4. To ______ perfection in design, the team revised the prototype repeatedly.
      a) abandon
      b) chase
      c) achieve
      d) reject

    5. Journalists ______ celebrities for exclusive interviews.
      a) follow
      b) avoid
      c) chase
      d) admire

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The dog ran after the mailman.
      Rewrite: ______

    2. Original: She is determined to achieve her career goals.
      Rewrite: ______

    3. Original: The reporter followed the politician for a story.
      Rewrite: ______


    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. chase
    2. pursue (nhiễu)
    3. chase
    4. explore (nhiễu)

    Bài tập 2:

    1. b) chase
    2. b) chase
    3. b) chase / c) catch (nếu chấp nhận nhiều đáp án)
    4. c) achieve (nhiễu)
    5. a) follow / c) chase

    Bài tập 3:

    1. The dog chased the mailman.
    2. She is determined to chase her career goals.
    3. The reporter pursued the politician for a story. (không dùng "chase")

    Bình luận ()