bring là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bring có nghĩa là mang, cầm , xách lại. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bring

bringverb

mang, cầm , xách lại

/brɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ bring

Từ "bring" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. BRING (mang đến, đưa):

  • Nguyên âm: /brɪŋ/ (âm "br" giống như "br" trong "bread", và âm "ing" giống như "ing" trong "sing")
  • Ngữ điệu: Phát âm xuống (downward) một chút khi xuống đến âm "ing".

2. BRING (sắp xếp, mang theo - thường ít dùng hơn):

  • Nguyên âm: /trɪŋ/ (âm "br" giống như "tr" trong "tree", và âm "ing" giống như "ing" trong "sing")
  • Ngữ điệu: Phát âm xuống (downward) một chút khi xuống đến âm "ing".

Lời khuyên để phát âm chính xác:

  • Luyện tập với các ví dụ:
    • "I will bring you a cake." (/brɪŋ/)
    • "Can you bring me a glass of water?" (/brɪŋ/)
    • "Please bring the documents to the meeting." (/brɪŋ/)
  • Lắng nghe người bản xứ: Nghe cách người bản xứ phát âm từ này để học theo. Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube.
  • Chú ý đến ngữ điệu: Ngữ điệu rất quan trọng trong tiếng Anh. Hãy cố gắng phát âm xuống một chút khi đọc "bring".

Tóm lại: Hầu hết các trường hợp sử dụng từ "bring", bạn sẽ thấy nó được phát âm là /brɪŋ/.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc hướng dẫn cụ thể hơn không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ bring trong tiếng Anh

Từ "bring" trong tiếng Anh là một động từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng "bring" với các trường hợp phổ biến nhất:

1. Động từ nguyên thể (to bring):

  • Diễn tả hành động mang hoặc đưa về một nơi: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • I will bring a cake to the party. (Tôi sẽ mang bánh đến bữa tiệc.)
    • Can you bring me a glass of water? (Bạn có thể mang cho tôi một ly nước không?)
    • She brought her children home from school. (Cô ấy đã đưa con về nhà từ trường.)

2. Động từ thì Hiện tại đơn (Present Simple):

  • Thường dùng để diễn tả một hành động thường xuyên, lặp đi lặp lại:
    • I bring my lunch to work every day. (Tôi thường mang bữa trưa đến công sở mỗi ngày.)
    • He brings his dog to the park. (Anh ấy thường mang chó đến công viên.)

3. Động từ thì Tương lai gần (Future Continuous):

  • Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm nào đó trong tương lai:
    • I will be bringing a gift to the wedding. (Tôi sẽ đang mang một món quà đến đám cưới.)
    • They will be bringing food to the meeting. (Họ sẽ đang mang đồ ăn đến cuộc họp.)

4. Động từ thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

  • Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại:
    • I have brought my passport to the airport. (Tôi đã mang hộ chiếu đến sân bay rồi.) (Hành động mang hộ chiếu đã hoàn thành và vẫn còn liên quan đến việc tôi đang ở sân bay.)

5. Dạng rút gọn (Contraction):

  • "Bring" có thể rút gọn thành "brng," nhưng ít dùng trong giao tiếp thông thường.

6. Động từ mang tính sở hữu (Possessive):

  • "brought" (quá khứ của "bring") có thể dùng để chỉ một vật đã được mang đến:
    • The book was brought to class. (Cuốn sách đã được mang đến lớp.)

Các từ liên quan đến "bring":

  • Bring about: Tạo ra, gây ra (ví dụ: The new policies brought about positive changes. - Các chính sách mới đã tạo ra những thay đổi tích cực.)
  • Bring down: Hạ thấp, làm suy yếu (ví dụ: The scandal brought down the company’s reputation. - Lùm xùm đã làm suy yếu uy tín của công ty.)
  • Bring up: Nuôi dưỡng, lớn lên (ví dụ: She brought up her children with kindness. - Cô ấy đã nuôi dạy con cái của mình với sự tốt bụng.)
  • Bring on: Gây ra, khiến (ví dụ: The rain brought on a flood. - Lượng mưa đã gây ra một trận ngập lụt.)

Lưu ý:

  • "Bring" có thể được sử dụng với nhiều loại đối tượng: người, đồ vật, ý tưởng, v.v.
  • Sự khác biệt về ngữ cảnh sẽ quyết định cách sử dụng chính xác của từ "bring".

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "bring" để tôi có thể đưa ra hướng dẫn chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ bring

bring it
to make a great effort and perform well
  • We'll show you how Canada brings it!
bring it on!
(informal)used to express confidence about a challenge
  • We've trained hard and we're ready. Bring it on!

Bình luận ()