carry là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

carry có nghĩa là mang, vác, khuân chở. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ carry

carryverb

mang, vác, khuân chở

/ˈkari/
Định nghĩa & cách phát âm từ carry

Từ "carry" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Carry (mang, vác, chở):

  • Phát âm: /ˈkeri/
  • Giải thích:
    • /ˈkeri/ được phát âm bằng cách nhấn mạnh âm tiết đầu.
    • /ˈker/ được phát âm như "kuh-rry" (nhấn mạnh "rry")
    • /i/ được phát âm như âm "i" trong "it"

2. Carry (mang theo, gánh vác cảm xúc):

  • Phát âm: /ˈkɛri/
  • Giải thích:
    • /ˈkɛri/ được phát âm bằng cách nhấn mạnh âm tiết đầu.
    • /ˈkɛ/ được phát âm như "keh-ri" (nhấn mạnh "keh")
    • /i/ được phát âm như âm "i" trong "it"

Lưu ý:

  • Âm "r" trong cả hai cách phát âm đều được phát âm mạnh mẽ, hơi kéo dài.
  • Hãy luyện tập nghe và theo dõi cách người bản xứ phát âm để nắm vững nhất.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập trực quan:

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn muốn tôi giúp gì thêm không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ carry trong tiếng Anh

Từ "carry" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Mang theo (physically) – Mang vác, đem theo vật gì đó.

  • Ví dụ:
    • “I can carry your bags to the taxi.” (Tôi có thể mang những vally của bạn ra xe taxi.)
    • “She was carrying a large umbrella.” (Cô ấy đang mang một chiếc ô lớn.)
    • “He carried the baby in his arms.” (Anh ấy mang em bé trong vòng tay.)

2. Đẩy, kéo (physically) – Đẩy, kéo vật gì đó.

  • Ví dụ:
    • “The firefighters carried the injured man out of the burning building.” (Những người lính cứu hỏa đã đẩy người đàn ông bị thương ra khỏi tòa nhà đang cháy.)
    • "He carried the heavy boxes upstairs." (Anh ấy đã đẩy những thùng hàng nặng lên lầu.)

3. Giữ, duy trì (a task, emotion, etc.) – Giữ, duy trì một nhiệm vụ, cảm xúc, v.v.

  • Ví dụ:
    • “He carried the team to victory.” (Anh ấy đã dẫn dắt đội bóng đến chiến thắng.)
    • “She carried herself with grace and dignity.” (Cô ấy giữ bản thân với sự thanh lịch và phẩm giá.)
    • “I carry a lot of responsibility at work.” (Tôi mang nhiều trách nhiệm ở nơi làm việc.)

4. Thực hiện (a trade, a habit, etc.) – Thực hiện một thương mại, một thói quen, v.v. (thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, thương mại)

  • Ví dụ:
    • “The retailer carries a wide range of products.” (Nhà bán lẻ này cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng.)
    • “We carry out research on new markets.” (Chúng tôi thực hiện nghiên cứu về các thị trường mới.)

5. (Thuật ngữ hài kịch - Slang) Trêu chọc, làm phiền (someone) – Thường dùng trong các tình huống hài hước, thường là khi một người gặp khó khăn hoặc gặp điều tồi tệ.

  • Ví dụ:
    • “Don’t carry on, you’re embarrassing yourself!” (Đừng tiếp tục, cậu đang tự làm mình xấu hổ!) - Đây là một cách nói trêu chọc.
    • "Let's not carry on with this pointless argument." (Đừng tiếp tục tranh cãi vô nghĩa này.)

6. (Ở các nước nói tiếng Anh) Cõng (dòng máu) – (to have) – Có dòng máu (về một họ, một quốc gia)

  • Ví dụ: “She carries a strong Irish accent.” (Cô ấy có một giọng nói Ireland rất mạnh.)

Một số lưu ý:

  • Cấu trúc động từ: “Carry” có thể đi với giới từ. Ví dụ: "carry out a task" (thực hiện một nhiệm vụ), "carry on with something" (tiếp tục một việc gì đó).
  • Dạng khác: “Carry” có thể được chia động từ thành: carry, carried, carries, carrying.

Bạn có thể tìm thêm thông tin và ví dụ khác trên các trang web như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/carry

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "carry" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hay trong một chủ đề nào đó?

Thành ngữ của từ carry

as fast as your legs can carry you
as quickly as you can
    be/get carried away
    to get very excited or lose control of your feelings
    • I got carried away and started shouting at the television.
    carry all/everything before you
    to be completely successful
      carry the ball
      (US English, informal)to take responsibility for getting something done
      • My co-worker was sick, so I had to carry the ball.
      carry the can (for something/somebody)
      (British English, informal)to accept the blame for something, especially when it is not your fault
        carry/win the day
        (formal)to be successful against somebody/something
        • Despite strong opposition, the ruling party carried the day.
        • Teamwork and persistence can still win the day.
        carry/take something too far
        to continue doing something beyond reasonable limits
          carry a torch for somebody
          to be in love with somebody, especially somebody who does not love you in return
            carry weight (with somebody)
            to have influence with somebody
            • My views don't carry much weight with the boss.
            fetch and carry (for somebody)
            to do a lot of little jobs for somebody as if you were their servant
            • Most of her day was spent fetching and carrying for her family.
            • She expected him to do all the fetching and carrying.

            Bình luận ()