
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rescue nghĩa là giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy. Học cách phát âm, sử dụng từ rescue qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giải thoát, cứu nguy, sự giải thoát, sự cứu nguy
Từ "rescue" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích cách phát âm:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn luyện tập phát âm từ các từ khác không?
Từ "rescue" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Các dạng của từ "rescue":
Lời khuyên để hiểu rõ hơn:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "rescue" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?
The coast guard’s rapid response helped _______ the sailors before the storm worsened.
a) evacuate
b) rescue
c) abandon
d) ignore
Emergency teams often prioritize _______ efforts for children and elderly victims.
a) rescue
b) recover
c) assist
d) investigate
She volunteered to join the _______ mission after the flood, providing food and shelter.
a) rescue
b) relief
c) revenge
d) reward
The government allocated funds to _______ historical artifacts from the sinking ship.
a) preserve
b) rescue
c) discard
d) damage
Without proper equipment, attempting to _______ the climbers would be too risky.
a) save
b) rescue
c) delay
d) endanger
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()