persevere là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

persevere nghĩa là kiên trì. Học cách phát âm, sử dụng từ persevere qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ persevere

persevereverb

kiên trì

/ˌpɜːsəˈvɪə(r)//ˌpɜːrsəˈvɪr/

Từ "persevere" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • puhr-ˈsē-vər

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ persevere trong tiếng Anh

Từ "persevere" trong tiếng Anh có nghĩa là không bỏ cuộc, kiên trì, bền bỉ trong việc đạt được mục tiêu, vượt qua khó khăn. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự quyết tâm, sự kiên trì và sự nỗ lực không ngừng nghỉ.

Dưới đây là cách sử dụng "persevere" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dùng làm động từ (verb):

  • She persevered through the difficult training to become a professional athlete. (Cô ấy đã kiên trì vượt qua quá trình huấn luyện khó khăn để trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.)
  • Despite the setbacks, he persevered in his efforts to build a successful business. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì trong nỗ lực xây dựng một doanh nghiệp thành công.)
  • Don't give up! Persevere, and you will eventually achieve your goals. (Đừng bỏ cuộc! Hãy kiên trì, và bạn sẽ cuối cùng đạt được mục tiêu của mình.)

2. Dùng làm tính từ (adjective):

  • He is a persevering person; he never gives up on what he believes in. (Anh ấy là một người kiên trì; anh ấy không bao giờ bỏ cuộc khi tin vào điều gì đó.)
  • The project required a persevering team to overcome numerous obstacles. (Dự án đó đòi hỏi một đội ngũ kiên trì để vượt qua nhiều trở ngại.)

Các từ đồng nghĩa của "persevere":

  • endure (sống sót, chịu đựng)
  • persist (tiếp tục)
  • stick (bám víu, kiên trì)
  • maintain (duy trì)
  • continue (tiếp tục)
  • stubbornly (một cách kiên quyết, cố chấp)

Ví dụ khác:

  • “The volunteers persevered in their efforts to rebuild the damaged village after the earthquake.” (Những tình nguyện viên đã kiên trì trong nỗ lực tái thiết ngôi làng bị thiệt hại sau trận động đất.)
  • “Persevere in your studies, and you will reap the rewards of your hard work.” (Hãy kiên trì trong học tập, và bạn sẽ gặt hái được thành quả của công sức.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "persevere" trong tiếng Anh!


Bình luận ()