
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
desert nghĩa là sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn. Học cách phát âm, sử dụng từ desert qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sa mạc, công lao, giá trị, rời bỏ, bỏ trốn
Từ "desert" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "desert" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "desert" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng nó như thế nào.
Which of the following words describe(s) an arid region with little rainfall? (Chọn 2)
A. Dessert
B. Desert
C. Jungle
D. Wasteland
The camel is well-adapted to survive in the harsh conditions of the ________.
A. Ocean
B. Desert
C. Forest
D. Tundra
The spy chose to ________ his country, leaking classified information.
A. Betray
B. Abandon
C. Desert
D. Escape
Tourists often visit the ________ to see unique rock formations and stargaze at night.
A. Mountain
B. Desert
C. Valley
D. Wetland
Which action could lead to someone being accused of "________ion" in military law? (Chọn 2)
A. Bravery
B. Desertion
C. Loyalty
D. Absence
Original: Many plants cannot grow in dry, sandy areas.
→ Rewrite: Many plants cannot survive in the ________.
Original: He left his post without permission and was punished.
→ Rewrite: He ________ his post and faced consequences.
Original: The abandoned town was once a busy mining settlement.
→ Rewrite: The ________ town had a thriving mining industry in the past.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()