desert là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

desert nghĩa là sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn. Học cách phát âm, sử dụng từ desert qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ desert

desertverb

sa mạc, công lao, giá trị, rời bỏ, bỏ trốn

/dɪˈzəːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ desert

Từ "desert" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Desert (n): Sa mạc, nơi bỏ rơi (noun)

  • Phát âm: /ˈdɛzərt/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Dʒ: Âm "J" (như trong từ "jump")
    • ez: Âm "Z" ngắn
    • ərt: Âm "er" không rõ chữ cái đứng trước (lia vowel) kết hợp với âm "t"

2. Desert (v): Bỏ rơi, từ bỏ (verb)

  • Phát âm: /dɪˈzɜːrt/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • dɪ: Âm "di" như trong "did"
    • ˈɜːrt: “3” nhấn mạnh vào âm “er”, dài và rõ ràng. Âm "t" như trên

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ desert trong tiếng Anh

Từ "desert" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Desert (đồng cằn cỗi, sa mạc):

  • Ý nghĩa: Một vùng đất rộng lớn, khô cằn, ít nước, thường có cát và sỏi.
  • Ví dụ:
    • "The Sahara Desert is the largest hot desert in the world." (Sa mạc Sahara là sa mạc lớn nhất thế giới.)
    • "They spent a night camping in the desert." (Họ trải qua một đêm cắm trại trong sa mạc.)

2. Desert (bỏ rơi, từ bỏ, không giúp đỡ):

  • Ý nghĩa: Hành động bỏ rơi ai đó, điều gì đó hoặc một công việc.
  • Ví dụ:
    • "He deserted his post during the war." (Anh ta bỏ nhiệm vụ trong chiến tranh.)
    • "She deserted her family after the divorce." (Cô ấy bỏ rơi gia đình sau ly hôn.)
    • “Don’t desert me now!” (Đừng bỏ tôi lại lúc này!) - Đây là một lời cầu xin không vì sự bỏ rơi.
  • Cấu trúc: Desert + object (ai/cái gì)

3. Desert (chế giễu, phớt lờ, không quan tâm):

  • Ý nghĩa: Hành động không quan tâm, không giải quyết hoặc không giải đáp một vấn đề hoặc một người.
  • Ví dụ:
    • "The government deserted the homeless." (Chính phủ phớt lờ người vô gia cư.)
    • "He deserted the question when asked about his finances." (Anh ta tránh trả lời câu hỏi về tài chính của mình.)

4. Desert (cây bụi sa mạc, cây bụi bản địa):

  • Ý nghĩa: Một loại cây bụi thường thấy ở sa mạc hoặc vùng khô cằn.
  • Ví dụ:
    • "The desert plant provided shade for the travelers." (Cây bụi sa mạc cung cấp bóng mát cho những người du hành.)

5. Desert (sự bỏ chạy, trốn thoát - ít dùng hơn):

  • Ý nghĩa: Hành động trốn chạy, trốn thoát khỏi một tình huống khó khăn.
  • Ví dụ: "He made a desert of the fight and ran away." (Anh ta bỏ chạy trong trận chiến.) - Cách dùng này ít phổ biến và thường được sử dụng để miêu tả sự lừa dối hoặc trốn tránh trách nhiệm.

Lưu ý:

  • Phồng âm: Từ "desert" có âm “er” ở giữa, không nên phát âm là “dessert” (bánh ngọt).
  • Tính từ: Từ "deserted" (được bỏ rơi, trống rỗng) là dạng quá khứ phân từ của "desert".

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "desert" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng nó như thế nào.

Luyện tập với từ vựng desert

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The Sahara is the largest hot ________ in the world, covering much of North Africa.
  2. After the restaurant closed, the chef decided to ________ his old job and open a food truck.
  3. Due to climate change, some fertile lands are slowly turning into barren ________.
  4. The soldier was accused of attempting to ________ his unit during the battle.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following words describe(s) an arid region with little rainfall? (Chọn 2)
    A. Dessert
    B. Desert
    C. Jungle
    D. Wasteland

  2. The camel is well-adapted to survive in the harsh conditions of the ________.
    A. Ocean
    B. Desert
    C. Forest
    D. Tundra

  3. The spy chose to ________ his country, leaking classified information.
    A. Betray
    B. Abandon
    C. Desert
    D. Escape

  4. Tourists often visit the ________ to see unique rock formations and stargaze at night.
    A. Mountain
    B. Desert
    C. Valley
    D. Wetland

  5. Which action could lead to someone being accused of "________ion" in military law? (Chọn 2)
    A. Bravery
    B. Desertion
    C. Loyalty
    D. Absence


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Many plants cannot grow in dry, sandy areas.
    → Rewrite: Many plants cannot survive in the ________.

  2. Original: He left his post without permission and was punished.
    → Rewrite: He ________ his post and faced consequences.

  3. Original: The abandoned town was once a busy mining settlement.
    → Rewrite: The ________ town had a thriving mining industry in the past.


Đáp án:

Bài 1:

  1. desert
  2. desert (nghĩa: bỏ, từ bỏ)
  3. deserts
  4. desert (nghĩa: đào ngũ)

Bài 2:

  1. B, D
  2. B
  3. A, C
  4. B
  5. B, D

Bài 3:

  1. Many plants cannot survive in the desert.
  2. He deserted his post and faced consequences.
  3. The abandoned town had a thriving mining industry in the past. (Không dùng "desert")

Bình luận ()