breakaway là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

breakaway nghĩa là ly khai. Học cách phát âm, sử dụng từ breakaway qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ breakaway

breakawayadjective

ly khai

/ˈbreɪkəweɪ//ˈbreɪkəweɪ/

Từ "breakaway" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • brayk-ˈwei (lưu ý dấu mũ trên "wei")

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • break: /brayk/ (nhấn vào âm "rayk") - nghe như "bray" (lạc) + "k" (như chữ "c" trong "cat")
  • away: /wei/ (nhấn vào âm "wei") - nghe giống như “way” (con đường)

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ breakaway trong tiếng Anh

Từ "breakaway" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Động từ (Verb):

  • Phóng thích, thoát khỏi, tách ra: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó diễn tả hành động rời bỏ, giải thoát bản thân khỏi một tình huống, mối quan hệ, hoặc ràng buộc nào đó.
    • Example: "He felt a breakaway from his old life after moving to a new country." (Anh ấy cảm thấy giải thoát khỏi cuộc sống cũ sau khi chuyển đến một đất nước mới.)
    • Example: "She needed a breakaway from the pressures of work." (Cô ấy cần một giải thoát khỏi áp lực công việc.)
  • (Thoát khỏi) một hệ thống, tổ chức: Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, thể thao, hoặc quân sự.
    • Example: "The rebels launched a breakaway attack on the government forces." (Những người nổi dậy đã tiến hành một cuộc tấn công thoát khỏi lực lượng quân đội chính phủ.)
    • Example: "The breakaway team argued that they were unfairly excluded from the league." (Đội thoát khỏi tranh luận rằng họ đã bị loại trừ không công bằng khỏi giải đấu.)

2. Danh từ (Noun):

  • Nhóm, đội, hoặc tổ chức đã tách ra: Đây là nghĩa đúng nghĩa của danh từ "breakaway."

    • Example: "The breakaway team is now competing in a separate league." (Đội thoát khỏi đang thi đấu trong một giải đấu riêng.)
    • Example: “The breakaway faction of the party faced an uncertain future.” (Một phe thoát khỏi của đảng đang đối mặt với một tương lai không chắc chắn.)
  • (Trong thể thao - đặc biệt là bóng rổ) một đợt tấn công nhanh, đột phá:

    • Example: "The team initiated a breakaway and scored a layup." (Đội đã thực hiện một đợt tấn công nhanh và ghi một cú layup.)

Lưu ý:

  • Breakaway thường mang sắc thái của sự hành động quyết liệt, hoặc là một hành động tự ý và có tính độc lập.
  • Trong các ngữ cảnh thể thao, breakaway chủ yếu được sử dụng trong bóng rổ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "breakaway", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang muốn sử dụng từ này. Ví dụ, bạn muốn biết nó được sử dụng trong tình huống nào? (ví dụ: trong một câu chuyện, một bài báo, một cuộc trò chuyện, v.v.)


Bình luận ()