input là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

input nghĩa là đầu vào. Học cách phát âm, sử dụng từ input qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ input

inputnoun/verb

đầu vào

/ˈɪnpʊt//ˈɪnpʊt/

Từ "input" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪnˈpʊt/
  • Nghe qua: /ˈɪn.pʊt/ (âm nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng)

Phân tích chi tiết:

  • /ɪ/: âm "i" ngắn, giống như âm trong từ "it"
  • /n/: âm "n"
  • /ˈ/: dấu nhấn (nằm trên âm tiết cuối cùng)
  • /p/: âm "p"
  • /ʊ/: âm "u" tròn, giống như âm "put"
  • /t/: âm "t"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ input trong tiếng Anh

Từ "input" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Đầu vào (Input - dữ liệu/thông tin):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Input" đề cập đến dữ liệu hoặc thông tin được đưa vào một hệ thống, thiết bị hoặc chương trình.
  • Ví dụ:
    • "The computer needs input to perform tasks." (Máy tính cần đầu vào để thực hiện các tác vụ.)
    • "Please provide your input on the new design." (Vui lòng cung cấp ý kiến/đề xuất của bạn về thiết kế mới.)
    • "The keyboard is an input device." (Bàn phím là thiết bị đầu vào.)
    • "The system accepts input in both text and voice formats." (Hệ thống chấp nhận đầu vào ở cả dạng văn bản và giọng nói.)

2. Thực hiện/Đưa vào (Input - hành động):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "input" có nghĩa là hành động đưa vào, nhập vào, hoặc thực hiện một tác vụ.
  • Ví dụ:
    • "I'm going to input this data into the spreadsheet." (Tôi sẽ nhập dữ liệu này vào bảng tính.)
    • "Please input your password." (Vui lòng nhập mật khẩu của bạn.)
    • “The employee needs to input data accurately.” (Nhân viên cần ghi lại dữ liệu chính xác.)

3. Trong khoa học máy tính (Input - chương trình):

  • Định nghĩa: Trong lập trình, "input" là một hàm hoặc một phương thức được sử dụng để thu thập dữ liệu từ người dùng hoặc từ một nguồn khác.
  • Ví dụ:
    • "The input() function takes a prompt as an argument." (Hàm input() lấy một lời nhắc làm đối số.)

4. Trong ngữ cảnh chung (Input - quan điểm/ý kiến):

  • Định nghĩa: "Input" có thể ám chỉ ý kiến, quan điểm, hoặc đóng góp của một người đối với một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • "We need to consider all the input from our stakeholders." (Chúng ta cần xem xét tất cả ý kiến/đóng góp của các bên liên quan.)

Các cụm từ liên quan đến "input":

  • User input: Đầu vào của người dùng
  • Input device: Thiết bị đầu vào (ví dụ: bàn phím, chuột, micro)
  • Data input: Nhập dữ liệu
  • Input method: Phương pháp nhập (ví dụ: bàn phím, giọng nói)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "input", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà bạn gặp phải.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh để tôi giúp bạn diễn giải hoặc ví dụ cụ thể hơn không? Ví dụ: Bạn đang đọc một đoạn văn bản nào đó, hoặc bạn đang sử dụng từ "input" trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()