feed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

feed nghĩa là cho ăn, nuôi. Học cách phát âm, sử dụng từ feed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ feed

feedverb

cho ăn, nuôi

/fiːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ feed

Từ "feed" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Feed (dùng để cho ăn):

  • Phát âm: /fiːd/
  • Cách đọc: "Fee-d"
  • Chú ý: Âm "ee" dài như trong "see" hoặc "tree".

2. Feed (dùng như một động từ, ví dụ: feed the fire):

  • Phát âm: /fíd/
  • Cách đọc: "Feed" (ngắn)
  • Chú ý: Âm "i" ngắn như trong "bit" hoặc "sit".

Để phân biệt:

  • Nếu bạn đang nói về việc cho ăn cho ai đó (ví dụ: “I feed my dog every day.”) thì dùng cách phát âm /fiːd/.
  • Nếu bạn đang nói về việc cung cấp nhiên liệu cho cái gì đó (ví dụ: “You need to feed the fire more wood.”) thì dùng cách phát âm /fíd/.

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe thêm và luyện tập:

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ "feed" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ feed trong tiếng Anh

Từ "feed" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Dùng để cho ăn (vật chất, thức ăn):

  • To feed someone/something: Cho ăn cho ai/cái gì
    • Example: "I feed my cat every morning." (Tôi cho mèo ăn vào mỗi buổi sáng.)
    • Example: "She feeds the chickens with corn." (Cô ấy cho gà ăn bằng ngô.)
  • Feed something with something: Cho cái gì ăn bằng cái gì
    • Example: "You can feed a fish with flakes." (Bạn có thể cho cá ăn bằng thức ăn viên.)

2. Dùng để cung cấp thông tin (cho máy tính, thiết bị):

  • To feed data into a computer: Cung cấp dữ liệu cho máy tính.
    • Example: "The system needs to be fed with statistics." (Hệ thống cần cung cấp với dữ liệu thống kê.)
  • To feed a social media account: Chia sẻ nội dung lên mạng xã hội.
    • Example: "I need to feed my Instagram account with fresh content." (Tôi cần cập nhật nội dung mới cho tài khoản Instagram của mình.)

3. Dùng để cung cấp tài nguyên, thông tin cho một quá trình:

  • Feed a machine/algorithm: Cung cấp nguồn lực cho một máy móc hoặc thuật toán.
    • Example: “The AI algorithm is fed customer data to improve its learning.” (Thuật toán AI được cung cấp dữ liệu khách hàng để cải thiện khả năng học tập của nó.)

4. Dùng theo nghĩa bóng, mang ý nghĩa:

  • To feed on someone's emotions/weaknesses: Sống nhờ cảm xúc/điểm yếu của ai đó (thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người khai thác, lợi dụng)
    • Example: "He's feeding on her insecurities." (Anh ta đang sống nhờ sự thiếu tự tin của cô ấy.)

5. Dùng trong hình ảnh (về động vật):

  • Feed (một số động vật) with...: Cho ăn các loại thức ăn cụ thể.
    • Example: "Feed the horses with hay." (Cho ngựa ăn cỏ khô.)

Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ với "feed":

  • To feed a legend: Truyền bá một truyền thuyết.
  • To keep someone fed: Đảm bảo cho ai đó có đủ thức ăn.
  • Feed the fire: Kích động, làm leo thang một tình huống hoặc cảm xúc.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "feed", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích sâu hơn về một cách cụ thể nào của từ "feed" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi cho thêm ví dụ về cách sử dụng trong ngữ cảnh mạng xã hội hay không?

Thành ngữ của từ feed

bite the hand that feeds you
to harm somebody who has helped you or supported you
    feed your face
    (informal, usually disapproving)to eat a lot of food or too much food

      Luyện tập với từ vựng feed

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. Farmers need to ______ their cattle twice a day to ensure healthy growth.
      2. The social media algorithm is designed to ______ users content based on their interests.
      3. The charity organization aims to ______ homeless people with warm meals every weekend. (Gợi ý: từ đồng nghĩa)
      4. Excessive sugar can ______ harmful bacteria in your mouth, leading to cavities.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The sensor will ______ data directly to the central server.
        a) supply
        b) feed
        c) deliver
        d) transmit

      2. Which verbs can logically complete this sentence?
        "The documentary _____ the audience shocking facts about pollution."
        a) feeds
        b) provides
        c) exposes
        d) nourishes

      3. To maintain the ecosystem, we must ______ the soil with organic compost.
        a) enrich
        b) feed
        c) fill
        d) strengthen

      4. The mother bird tirelessly ______ her chicks every 20 minutes.
        a) feeds
        b) teaches
        c) feeds on
        d) nurtures

      5. The factory _____ raw materials into the production line automatically.
        a) processes
        b) feeds
        c) inserts
        d) consumes


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The teacher gave the students all the necessary information for the project.
        Rewrite: The teacher ______ the students all the necessary information for the project.

      2. Original: This app sends personalized news updates to users daily.
        Rewrite: This app ______ users personalized news updates daily.

      3. Original: The zoo staff provides fresh vegetables for the elephants every morning. (Không dùng "feed")
        Rewrite: The zoo staff ______ the elephants fresh vegetables every morning.


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. feed
      2. feed
      3. serve (nhiễu)
      4. nourish (nhiễu)

      Bài 2:

      1. b) feed / d) transmit
      2. b) provides / c) exposes ("feed" sai ngữ cảnh)
      3. a) enrich / b) feed
      4. a) feeds ("feeds on" sai nghĩa)
      5. b) feeds

      Bài 3:

      1. Rewrite: The teacher fed the students all the necessary information for the project.
      2. Rewrite: This app feeds users personalized news updates daily.
      3. Rewrite: The zoo staff supplies the elephants fresh vegetables every morning. (Thay thế)

      Bình luận ()