
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
feed nghĩa là cho ăn, nuôi. Học cách phát âm, sử dụng từ feed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cho ăn, nuôi
Từ "feed" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Để phân biệt:
Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe thêm và luyện tập:
Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ "feed" không?
Từ "feed" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ với "feed":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "feed", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi giải thích sâu hơn về một cách cụ thể nào của từ "feed" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi cho thêm ví dụ về cách sử dụng trong ngữ cảnh mạng xã hội hay không?
The sensor will ______ data directly to the central server.
a) supply
b) feed
c) deliver
d) transmit
Which verbs can logically complete this sentence?
"The documentary _____ the audience shocking facts about pollution."
a) feeds
b) provides
c) exposes
d) nourishes
To maintain the ecosystem, we must ______ the soil with organic compost.
a) enrich
b) feed
c) fill
d) strengthen
The mother bird tirelessly ______ her chicks every 20 minutes.
a) feeds
b) teaches
c) feeds on
d) nurtures
The factory _____ raw materials into the production line automatically.
a) processes
b) feeds
c) inserts
d) consumes
Original: The teacher gave the students all the necessary information for the project.
Rewrite: The teacher ______ the students all the necessary information for the project.
Original: This app sends personalized news updates to users daily.
Rewrite: This app ______ users personalized news updates daily.
Original: The zoo staff provides fresh vegetables for the elephants every morning. (Không dùng "feed")
Rewrite: The zoo staff ______ the elephants fresh vegetables every morning.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()