food là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

food nghĩa là đồ ăn, thức, món ăn. Học cách phát âm, sử dụng từ food qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ food

foodnoun

đồ ăn, thức, món ăn

/fuːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ food

Từ "food" trong tiếng Anh có nhiều cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt. Dưới đây là hai cách phát âm chính:

1. /fud/ (Phát âm thường thấy nhất):

  • /f/: Âm "f" như trong "fun"
  • /ud/: Âm "ud" giống như "odd" hoặc "mud" nhưng ngắn hơn.

Ví dụ: "I love to eat food." (Tôi thích ăn đồ ăn.)

2. /fuːd/ (Phát âm với dấu nặng):

  • /fuː/: Âm "fuː" dài hơn, giống như "food" trong "food truck" hoặc "food court". Phần này đặc trưng cho việc nhấn mạnh từ.

Ví dụ: "This restaurant has a lot of food." (Nhà hàng này có rất nhiều đồ ăn.)

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, người nói sẽ không nhấn mạnh từ "food", nên cách phát âm /fud/ sẽ phổ biến hơn.
  • Phát âm chính xác nhất có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ khác và cải thiện khả năng nghe hiểu tiếng Anh.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn ghi âm phát âm của từ "food" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ food trong tiếng Anh

Từ "food" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ "food":

1. Nước ăn (Noun - Danh từ):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất:
    • "I love to eat food." (Tôi thích ăn đồ ăn.)
    • "Let's order some food for dinner." (Hãy gọi đồ ăn tối đi.)
    • "This restaurant serves delicious food." (Nhà hàng này phục vụ đồ ăn ngon.)
  • Chủng loại thức ăn:
    • "He prefers spicy food." (Anh ấy thích đồ ăn cay.)
    • "Breakfast is usually fruit and cereal food." (Bữa sáng thường là trái cây và ngũ cốc.)
  • Thực phẩm để nuôi dưỡng/phát triển:
    • "The plant needs food to grow." (Cây cần thức ăn để phát triển.) (Ở đây, "food" dùng theo nghĩa chung chung của chất dinh dưỡng).

2. Thực phẩm (Noun - Danh từ, sự cung cấp):

  • Thực phẩm dự trữ:
    • "We need to buy more food for the winter." (Chúng ta cần mua thêm thức ăn để dành cho mùa đông.)
  • Thực phẩm rời khỏi một khu vực: (Ít dùng hơn, thường dùng "supply")
    • "The supermarket sells a wide range of food." (Siêu thị bán nhiều loại thực phẩm khác nhau.)

3. Đồ ăn (Noun - Danh từ):

  • Đồ ăn nhẹ, đồ ăn vặt:
    • "I had some chips and soda for food." (Tôi ăn một ít khoai tây chiên và soda làm đồ ăn nhẹ.)
    • "These cookies are a tasty food." (Những chiếc bánh này là đồ ăn ngon.)

4. Động từ (Verb - Động từ) - (Ít dùng):

  • Cung cấp thức ăn cho:
    • "The farmer feeds his cows food." (Người nông dân cho thức ăn cho đàn bò của mình.) (“feed” là động từ chính, “food” là bổ ngữ cho biết loại thức ăn).

5. "Food" trong các cụm từ:

  • Food poisoning: (Ngộ độc thực phẩm)
  • Food chain: (Chuỗi thức ăn)
  • Food critic: (Nhận xét về đồ ăn)
  • Food truck: (Xe bán đồ ăn đường phố)
  • Food delivery: (Giao đồ ăn)

Lời khuyên:

  • Context is key: Cách sử dụng "food" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Pay attention to the surrounding words: Những từ xung quanh "food" sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của nó.

Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết gì cụ thể về từ "food" không? Ví dụ:

  • Bạn muốn biết cách sử dụng "food" trong một tình huống cụ thể nào không?
  • Bạn muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng nào đó của "food"?

Thành ngữ của từ food

food for thought
an idea that makes you think seriously and carefully
  • The programme certainly provides plenty of food for thought.
off your food
not wanting to eat anything
  • He's been off his food all week.

Bình luận ()