fare là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fare nghĩa là giá vé. Học cách phát âm, sử dụng từ fare qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fare

farenoun

giá vé

/fɛː/

Từ "fare" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. /fɛər/ (phát âm giống như “fair”):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, được sử dụng khi "fare" có nghĩa là:

    • Giá cả, phí: (ví dụ: "The fare to the airport is $20.") – Giá vé máy bay đến sân bay là 20 đô la.
    • Hành lang: (ví dụ: "The fare was narrow.") – Hành lang hẹp.

    Phát âm: * f phát âm giống như chữ "f" trong tiếng Việt. * a phát âm ngắn, giống như chữ "a" trong "cat". * er phát âm giống như chữ "er" trong "her".

2. /fɛə/ (phát âm giống như “air”):

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng khi "fare" có nghĩa là:

    • Chào đón, nán lại: (ví dụ: "Farewell!") – Tạm biệt! (trong trường hợp này, "fare" là một phần của từ "farewell").

    Phát âm: * f phát âm giống như chữ "f" trong tiếng Việt. * e phát âm ngắn, giống như chữ "e" trong "bed". * ə (nguyên âm mũi) phát âm giống như âm "ơ" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn và nhẹ nhàng hơn). Đây thường là điểm khó nhất đối với người học tiếng Anh.

Lưu ý:

  • Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác của từng nghĩa.
  • Nên tập nghe và lặp lại nhiều lần để làm quen với âm thanh của từ "fare".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ "fare" trong câu để bạn có thể luyện tập phát âm không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ fare trong tiếng Anh

Từ "fare" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. (Động từ) – Đi, vượt qua, di chuyển (thường dùng trong quá khứ):

  • Đây là nghĩa cổ xưa hơn của "fare" và thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc cổ điển. Nó có nghĩa là "đi" hoặc "vượt qua" một khoảng cách.
    • Ví dụ: “The king fared well on his journey.” (Vua đi tốt trên hành trình của mình.)
    • Ví dụ: “They fared poorly during the storm.” (Họ vượt qua tháng ngày tồi tệ trong cơn bão.)
  • Trong tiếng Anh hiện đại, bạn hiếm khi nghe thấy người ta sử dụng "fare" với nghĩa này trong giao tiếp hàng ngày.

2. (Động từ) – Ăn, hưởng, được hưởng (thường dùng với "well"):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "fare" ngày nay. Nó có nghĩa là "ăn" hoặc "hưởng" một bữa ăn hoặc một dịch vụ.
    • Ví dụ: "I fared well at the restaurant." (Tôi ăn ngon miệng ở nhà hàng.) – có nghĩa là bữa ăn ngon.
    • Ví dụ: "How did you fare during the conference?" (Bạn đã hưởng gì trong hội nghị?) – có nghĩa là bạn có những trải nghiệm tốt trong hội nghị.

3. (Danh từ) – Bữa ăn, lộ phí đi xe buýt (Phổ biến nhất):

  • Fare là danh từ, nghĩa là số tiền phải trả để đi xe buýt, tàu hỏa, taxi…
    • Ví dụ: "The bus fare is $2." (Lộ phí đi xe buýt là 2 đô la.)
    • Ví dụ: "I don't have enough money for the fare." (Tôi không có đủ tiền để đi xe.)
  • Fare cũng có thể dùng để chỉ một bữa ăn, đặc biệt là bữa ăn không tốt, nghèo nàn.
    • Ví dụ: "He only had a meager fare.” (Anh ấy chỉ có một bữa ăn nghèo nàn.) – thường dùng trong văn viết.

4. (Danh từ) - Những người đi xe buýt, tàu... (Ít dùng):

  • Trong một số ngữ cảnh lịch sử và văn học, "fare" có thể dùng để chỉ những người đi xe buýt hoặc tàu. Tuy nhiên, cách sử dụng này ngày càng ít phổ biến.

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Động từ (cổ) Đi, vượt qua The traveler fared bravely.
Động từ (hiện đại) Ăn, hưởng I fared well at the party.
Danh từ Lộ phí đi xe buýt, tàu The bus fare is $2.
Danh từ Bữa ăn nghèo nàn He had a meager fare. (ví dụ trong tác phẩm văn học)

Lời khuyên:

  • Khi bạn muốn nói về việc di chuyển, hãy sử dụng các động từ thông dụng như “go,” “travel,” “journey,”...
  • Khi bạn muốn nói về bữa ăn, hãy sử dụng các từ như “eat,” “meal,” “dinner,”...
  • Khi nói về vé xe buýt, hãy sử dụng “fare,” “ticket,” “price.”

Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fare" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác hãy cứ hỏi nhé.

Các từ đồng nghĩa với fare


Bình luận ()