amicable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amicable nghĩa là thân thiện. Học cách phát âm, sử dụng từ amicable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amicable

amicableadjective

thân thiện

/ˈæmɪkəbl//ˈæmɪkəbl/

Từ "amicable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/əˈmɪkəbl̩/

Phân tích:

  • ə (một âm phụ âm gần như không rõ, giống như âm "a" trong "about")
  • ˈmɪ (âm nhấn mạnh, giống như "mi" trong "mind")
  • (âm "k" và âm phụ âm giống như "ə" ở trên)
  • bl̩ (âm "bl" được phát âm với một âm phụ âm, giống như "bl" trong "blue")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/amicable

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ amicable trong tiếng Anh

Từ "amicable" trong tiếng Anh có nghĩa là thân thiện, hòa bình, dễ hòa hợp. Nó thường được sử dụng để mô tả một mối quan hệ hoặc tình huống mà mọi thứ diễn ra một cách êm đẹp, không có mâu thuẫn hay xung đột.

Dưới đây là cách sử dụng từ "amicable" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả mối quan hệ:

  • Ví dụ: "They had an amicable relationship despite their differing opinions." (Họ có một mối quan hệ thân thiện dù có những quan điểm khác nhau.)
  • Ví dụ: "The divorce was conducted in an amicable manner, with both parties agreeing on a fair settlement." (Cuộc ly hôn diễn ra một cách hòa bình, với cả hai bên đồng ý về một thỏa thuận công bằng.)

2. Mô tả một cuộc trò chuyện hoặc đối thoại:

  • Ví dụ: "The negotiation ended with an amicable agreement." (Cuộc đàm phán kết thúc với một thỏa thuận hòa bình.)
  • Ví dụ: "He responded to her criticism with an amicable tone." (Anh ấy đáp lại lời chỉ trích của cô ấy bằng một giọng điệu thân thiện.)

3. Mô tả một tình huống:

  • Ví dụ: "The meeting began with an amicable discussion about the company’s goals." (Cuộc họp bắt đầu với một cuộc thảo luận thân thiện về mục tiêu của công ty.)
  • Ví dụ: "It's important to maintain an amicable atmosphere during conflict resolution." (Việc duy trì một bầu không khí thân thiện trong giải quyết xung đột là quan trọng.)

Synonyms (Từ đồng nghĩa):

  • Friendly
  • Pleasant
  • Harmonious
  • Goodwill

Antonyms (Từ đối nghĩa):

  • Hostile
  • Combative
  • Unfriendly

Lưu ý: "Amicable" thường được dùng trong những tình huống nơi có sự tôn trọng và thiện chí giữa các bên.

Bạn có muốn tôi cho thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "amicable" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này?


Bình luận ()