chord là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chord nghĩa là dây nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ chord qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chord

chordnoun

dây nhau

/kɔːd//kɔːrd/

Từ "chord" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /kɔːrd/ (Cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng trong âm nhạc và khi nói về "khúc nhạc"):

  • kɔːrd: Phát âm "k" như trong "coffee", sau đó là âm "ɔː" (giống như "o" trong "store") kéo dài và âm "rd".

2. /tʃɔːrd/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường dùng trong ngữ cảnh chung):

  • tʃɔːrd: Phát âm "tʃ" như trong "church", tiếp theo là âm "ɔː" (giống như "o" trong "store") kéo dài và âm "rd".

Tổng kết:

Ngữ cảnh Phát âm
Âm nhạc, khúc nhạc /kɔːrd/
Ngữ cảnh chung /tʃɔːrd/

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm phát âm của từ "chord" trên các trang web hoặc ứng dụng dạy tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chord trong tiếng Anh

Từ "chord" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến âm nhạc và đôi khi trong ngữ cảnh khác. Dưới đây là các cách sử dụng chính và ví dụ minh họa:

1. Trong âm nhạc (Định nghĩa chính):

  • Chord as a Group of Notes: "Chord" thường được dùng để chỉ một nhóm các nốt nhạc được chơi cùng nhau, tạo thành một âm thanh hài hòa. Các nốt này thường có một thứ tự thứ bậc nhất định (ví dụ: trưởng, thứ, thứ tính,...)

    • Ví dụ: "The guitarist played a beautiful chord progression." (Người guitar gia đã chơi một chuỗi hợp âm đẹp.)
    • Ví dụ: "This song uses a minor chord to create a sad mood." (Bài hát này sử dụng hợp âm thứ để tạo cảm giác buồn.)
  • Chord as a Musical Term: "Chord" cũng là một thuật ngữ âm nhạc dùng để chỉ một hợp âm cụ thể.

    • Ví dụ: "He knows all the major and minor chords on the guitar." (Anh ấy biết tất cả các hợp âm trưởng và thứ trên guitar.)
  • Chord Progression: Chuỗi các hợp âm được chơi theo một trình tự nhất định.

    • Ví dụ: "The chord progression in this song is very catchy." (Chuỗi hợp âm trong bài hát này rất dễ nhớ.)

2. Trong tiếng Anh nói chung (Ý nghĩa ẩn dụ):

  • Group of People/Things: "Chord" có thể được dùng để chỉ một nhóm người hoặc vật thể có liên quan đến nhau, thường là một nhóm cohesiveness hoặc sự gắn kết.

    • Ví dụ: "There's a real chord between them; they understand each other perfectly." (Họ có một sự kết nối thật mạnh, họ hiểu nhau hoàn hảo.)
    • Ví dụ: "The atmosphere at the festival had a great chord of excitement." (Không khí tại lễ hội có một bầu không khí phấn khích.) - Ở đây, "chord" tượng trưng cho một niềm vui chung hoặc một cảm xúc tập thể.
  • Agreement/Harmony: Gợi ý về sự đồng thuận hoặc hòa hợp. (Ít dùng hơn so với cách dùng trong âm nhạc)

    • Ví dụ: “He hit the right chord with the audience." (Anh ấy đã chạm được đến trái tim khán giả.)

Tổng kết:

Ngữ cảnh Ý nghĩa chính Ví dụ
Âm nhạc Nhóm nốt nhạc được chơi cùng nhau "He played a C major chord."
Âm nhạc Chuỗi hợp âm theo trình tự "The song uses a repeating chord progression."
Nói chung Nhóm người/vật thể có liên quan "There's a strong chord between them."
Nói chung Sự đồng thuận/hòa hợp (ít dùng) "He hit the right chord."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm thông tin về “chord” trong ngữ cảnh âm nhạc trên các từ điển hoặc trang web chuyên về âm nhạc. Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "chord"!

Thành ngữ của từ chord

strike/touch a chord (with somebody)
to say or do something that makes people feel sympathy or enthusiasm
  • The speaker had obviously struck a chord with his audience.

Bình luận ()