observable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

observable nghĩa là có thể quan sát được. Học cách phát âm, sử dụng từ observable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ observable

observableadjective

có thể quan sát được

/əbˈzɜːvəbl//əbˈzɜːrvəbl/

Từ "observable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ox-vur-bəl

Cụ thể hơn:

  • ox - Giống như phát âm chữ "ox" trong tiếng Việt.
  • vur - Giống như phát âm chữ "ver" trong tiếng Anh, nhưng phát âm nhanh và rõ ràng.
  • bəl - Giống như phát âm chữ "bell" nhưng kết thúc bằng âm "l" nhẹ.

Bạn có thể tìm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ observable trong tiếng Anh

Từ "observable" trong tiếng Anh có nghĩa là có thể quan sát được, có thể nhận thấy, có thể đo lường được. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và toán học, nhưng cũng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác để diễn tả một hiện tượng có thể được quan sát hoặc chứng minh.

Dưới đây là cách sử dụng "observable" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong Khoa học và Kỹ thuật:

  • Observable Phenomena: "The observable phenomena of the experiment included a rapid increase in temperature." (Hiện tượng có thể quan sát được trong thí nghiệm bao gồm sự tăng nhanh nhiệt độ.) – Ở đây, "observable" chỉ ra những gì mà người ta có thể thấy hoặc đo lường được.
  • Observable Variables: "In a scientific experiment, the observable variables are those that are manipulated or measured." (Trong một thí nghiệm khoa học, các biến có thể quan sát được là những biến được thao tác hoặc đo lường.)
  • Observable Data: "The researchers collected observable data on the plant's growth over several weeks." (Nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu có thể quan sát được về sự phát triển của cây trong vài tuần.)

2. Trong Toán học và Lập trình:

  • Observable State: "The program's observable state is determined by the current values of all its variables." (Trạng thái có thể quan sát được của chương trình được xác định bởi giá trị hiện tại của tất cả các biến của nó.) – Trong lập trình, thường dùng để mô tả trạng thái của chương trình khi nó đang chạy.
  • Observable Signal: "The device emits an observable signal whenever a button is pressed." (Thiết bị phát ra tín hiệu có thể quan sát được khi nút được nhấn.)

3. Trong Những Ngữ Cảnh Chung:

  • Observable Behavior: "The dog's observable behavior included barking and wagging its tail." (Hành vi có thể quan sát được của con chó bao gồm sủa và vẫy đuôi.) – Dùng để mô tả những gì có thể thấy hoặc nhận ra về hành vi của ai đó hoặc cái gì đó.
  • Observable Consequences: "The observable consequences of the policy change were significant." (Những hậu quả có thể quan sát được của sự thay đổi chính sách là đáng kể.) – Dùng để nhấn mạnh rằng có những kết quả cụ thể có thể được thấy.

Ví dụ khác:

  • "It's important to design experiments with observable results." (Việc thiết kế các thí nghiệm với kết quả có thể quan sát được là rất quan trọng.)
  • "The changes in the stock market were observable to investors." (Những thay đổi trên thị trường chứng khoán có thể được nhà đầu tư quan sát thấy.)

Để tóm lại, "observable" là một từ quan trọng khi bạn muốn nhấn mạnh tính khả quan, tính dễ dàng để nhận biết hoặc đo lường của một điều gì đó.

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể hơn nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "observable" trong một tình huống cụ thể nào đó.


Bình luận ()