perceptible là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

perceptible nghĩa là có thể cảm nhận được. Học cách phát âm, sử dụng từ perceptible qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ perceptible

perceptibleadjective

có thể cảm nhận được

/pəˈseptəbl//pərˈseptəbl/

Từ "perceptible" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/pəˈsɛptɪbl/

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • - phát âm như "puh" (như trong "cup")
  • - phát âm như "suh" (như trong "bus")
  • pt - phát âm như "pt" (như trong "point")
  • ɪbl - phát âm như "ibl" (như trong "table")

Tổng hợp lại, bạn có thể lặp lại: "puh-sə-pt-ibl"

Bạn có thể tham khảo thêm qua các trang web phát âm trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ perceptible trong tiếng Anh

Từ "perceptible" trong tiếng Anh có nghĩa là có thể nhận thấy, cảm nhận được, hoặc nhận biết được. Nó thường được dùng để mô tả một thứ gì đó mà bạn có thể nhận biết được bằng giác quan, đặc biệt là thị giác hoặc thính giác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "perceptible" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả khả năng nhận biết bằng giác quan:

  • Thị giác: "The change in weather was perceptible, with a shift in the wind and overcast skies." (Sự thay đổi thời tiết có thể nhận thấy được, với sự thay đổi của gió và bầu trời xám kịt.)
  • Thính giác: "I could barely perceive the faint sound of music coming from the next room." (Tôi chỉ có thể nghe thấy một tiếng nhạc rất nhỏ phát ra từ phòng bên cạnh.)
  • Khứu giác: "She could perceive a hint of vanilla in the cake." (Cô ấy có thể nhận ra một chút vani trong chiếc bánh.)
  • Cảm giác: "A small tremor was perceptible on the floor." (Có một rung động nhỏ có thể cảm nhận được trên sàn.)

2. Mô tả sự khác biệt hoặc thay đổi nhỏ:

  • "The difference between the two paintings was perceptible to the experienced art critic." (Sự khác biệt giữa hai bức tranh đó có thể nhận thấy được đối với nhà phê bình nghệ thuật giàu kinh nghiệm.)
  • "He noticed a perceptible improvement in her mood after the break." (Anh ấy nhận thấy tâm trạng của cô ấy có sự cải thiện rõ rệt sau giờ nghỉ.)

3. Sử dụng với các tính từ miêu tả mức độ:

  • Slightly perceptible: Nhận thấy được một chút. Ví dụ: "There was a slightly perceptible tremor in his voice." (Có một sự rung động nhỏ trong giọng nói của anh ấy.)
  • Barely perceptible: Hơi nhận thấy được. Ví dụ: "The changes in the landscape were barely perceptible after the storm." (Những thay đổi trong cảnh quan chỉ hơi nhận thấy được sau cơn bão.)
  • Readily perceptible: Dễ nhận thấy. Ví dụ: "The high volume of traffic was readily perceptible." (Mức độ giao thông cao là dễ nhận thấy.)

Tóm lại:

"Perceptible" dùng để chỉ khả năng nhận biết một thứ gì đó, thường liên quan đến một sự thay đổi nhỏ hoặc một cảm giác.

Bạn có thể thay thế "perceptible" bằng các từ đồng nghĩa như: noticeable, discernible, apparent, evident, or detectable, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "perceptible" trong tiếng Anh!


Bình luận ()