forewarn là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

forewarn nghĩa là Predewarn. Học cách phát âm, sử dụng từ forewarn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ forewarn

forewarnverb

Predewarn

/fɔːˈwɔːn//fɔːrˈwɔːrn/

Từ "forewarn" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • FOHR-wern

Phần gạch đầu dòng (ˈfɔːrwɜrn) có thể được chia nhỏ như sau:

  • FOHR: Phát âm giống như "for" (nhưng nói nhanh hơn và nhấn mạnh âm "r")
  • wern: Phát âm giống như "warn" (nhưng âm "r" được phát âm nhẹ nhàng)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ forewarn trong tiếng Anh

Từ "forewarn" trong tiếng Anh có nghĩa là cảnh báo trước, báo trước hoặc đưa ra cảnh báo trước khi có sự kiện xảy ra. Nó thường được dùng để gợi ý về một điều gì đó xấu hoặc nguy hiểm sắp đến.

Dưới đây là cách sử dụng từ "forewarn" với các ví dụ:

1. Dạng động từ (Verb):

  • To forewarn someone means to warn them in advance.
    • Ví dụ: The authorities forewarned the residents about the approaching hurricane. (Các cơ quan chức năng đã cảnh báo người dân về cơn bão sắp đến.)
    • Ví dụ: He forewarned her about the difficult challenges she might face. (Anh ấy đã báo trước cho cô ấy về những thách thức khó khăn mà cô ấy có thể đối mặt.)

2. Dạng tính từ (Adjective):

  • Forewarned is the past participle of "forewarn" and can be used as an adjective.
    • Ví dụ: He was forewarned of the dangers involved. (Anh ấy đã được cảnh báo trước về những nguy hiểm liên quan.)

Phân biệt với "warn" (cảnh báo):

  • "Warn" thường được dùng để cảnh báo về một vấn đề đang diễn ra hoặc sắp xảy ra.
  • "Forewarn" nhấn mạnh việc cảnh báo trước khi vấn đề xảy ra, mang ý nghĩa mang tính phòng ngừa.

Tóm lại:

  • Forewarn - to warning someone in advance.
  • Warn - to notify someone of danger or something unpleasant.

Bạn có thể thử sử dụng từ "forewarn" trong các câu của riêng bạn để làm quen hơn với cách sử dụng nó. Nếu bạn muốn tôi giúp bạn viết một câu cụ thể sử dụng từ này, hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ forewarn

forewarned is forearmed
(saying)if you know about problems, dangers, etc. before they happen, you can be better prepared for them

    Bình luận ()