aftermath là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aftermath nghĩa là hậu quả. Học cách phát âm, sử dụng từ aftermath qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aftermath

aftermathnoun

hậu quả

/ˈɑːftəmæθ//ˈæftərmæθ/

Từ "aftermath" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - phát âm như "a" trong "father"
  • fter - phát âm như "after" (như từ "after")
  • math - phát âm như "math" (như từ "math")

Tổng hợp: /ˈɑːftərˌmæθ/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aftermath trong tiếng Anh

Từ "aftermath" trong tiếng Anh có nghĩa là hậu quả, kết cục, sự tàn phá, hoặc tình hình hậu bối một sự kiện, thảm họa, hoặc cuộc xung đột. Nó thường được dùng để mô tả những gì còn lại sau một sự kiện lớn và có tác động tiêu cực.

Dưới đây là cách sử dụng từ "aftermath" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Hậu quả tiêu cực (Negative consequences):

  • Ví dụ: "The aftermath of the hurricane included widespread flooding and power outages." (Hậu quả của cơn bão là lũ lụt rộng khắp và mất điện.)
  • Ví dụ: "The aftermath of the scandal led to the CEO's resignation." (Kết cục của vụ bê bối đã dẫn đến việc CEO từ chức.)

2. Sự tàn phá (Destruction):

  • Ví dụ: "The aftermath of the fire was devastating – the entire town was reduced to ashes." (Hậu quả của trận cháy là tàn khốc – toàn bộ thị trấn đã bị thiêu rụi.)
  • Ví dụ: "The aftermath of the war left a landscape scarred with bomb craters." (Hậu quả của chiến tranh để lại một cảnh quan bị tàn phá bởi hố bom.)

3. Tình hình hậu bối (Post-event situation):

  • Ví dụ: "The aftermath of the summit saw a renewed commitment to international cooperation." (Hậu quả của hội nghị đã mang lại một cam kết mới về hợp tác quốc tế.)
  • Ví dụ: "Researchers are studying the long-term aftermath of the pandemic." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu những hậu quả lâu dài của đại dịch.)

Lưu ý:

  • "Aftermath" thường được dùng để diễn tả những điều xảy ra sau một sự kiện.
  • Nó có thể mang sắc thái nghiêm trọng và thường liên quan đến những ảnh hưởng tiêu cực.

Tóm lại, "aftermath" là một từ mạnh mẽ thể hiện hậu quả lâu dài và thường gây khó khăn của một sự kiện nào đó.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "aftermath" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi phân tích câu ví dụ cụ thể hay muốn tôi sử dụng nó trong một tình huống giả định?


Bình luận ()