remainder là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

remainder nghĩa là phần còn lại. Học cách phát âm, sử dụng từ remainder qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ remainder

remaindernoun

phần còn lại

/rɪˈmeɪndə(r)//rɪˈmeɪndər/

Từ "remainder" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English: /ˈrɪˈmyə(r)/ - (Rĩ - myur - er)

    • Rĩ: Phát âm giống như "r" trong tiếng Việt.
    • myur: Giống như phát âm từ "my" (của) + "ur" (như "fur").
    • er: Giống như phát âm "er" trong "her".
  • UK English: /ˈrɪˈmeɪ(r)/ - (Rĩ - meɪ - er)

    • Rĩ: Phát âm giống như "r" trong tiếng Việt.
    • meɪ: Giống như phát âm từ "may" (có thể).
    • er: Giống như phát âm "er" trong "her".

Lưu ý:

  • Phần (r) trong "remainder" thường là âm "r" không được phát ra (silent r) trong tiếng Anh Mỹ.

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ remainder trong tiếng Anh

Từ "remainder" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Phân số dư (trong toán học):

  • Nghĩa: Phần còn lại sau khi thực hiện một phép toán (thường là chia).
  • Ví dụ:
    • "The remainder after dividing 17 by 5 is 2." (Phân số dư sau khi chia 17 cho 5 là 2.)
    • "What's the remainder when 25 is divided by 4?" (Phân số dư khi chia 25 cho 4 là gì?)

2. Phần còn lại, mẩu nhỏ (trong mọi ngữ cảnh):

  • Nghĩa: Một lượng còn lại sau khi đã lấy đi một phần.
  • Ví dụ:
    • "There was a small remainder of cake left after the party." (Còn lại một mẩu bánh nhỏ sau bữa tiệc.)
    • "Please take the remainder of the cheese." (Hãy lấy phần cheese còn lại.)
    • "He only had a few dollars remainder in his wallet." (Anh ta chỉ còn lại một vài đô la trong ví.)

3. Dư thừa, còn lại (trong các tình huống cụ thể):

  • Với thời gian:
    • "I'll leave you the remainder of the day to explore the city." (Tôi để lại phần còn lại của ngày để bạn khám phá thành phố.)
  • Với công việc/nhiệm vụ:
    • “Please complete the remainder of the assignment.” (Vui lòng hoàn thành phần còn lại của bài tập.)
  • Với số tiền/tài sản:
    • "She left a considerable remainder in her will." (Cô ấy để lại một số tiền lớn trong di chúc.)

4. (Họ) còn lại (sau khi đã chia, nên nhớ có "of"):

  • Nghĩa: Người hoặc nhóm còn lại sau khi một số người đã đi hoặc rời đi.
  • Ví dụ:
    • "Only three students are left in the class – the remainder of the students have already graduated." (Chỉ còn ba học sinh trong lớp – phần còn lại của các học sinh đã tốt nghiệp rồi.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Phân số dư The remainder is 3.
Phần còn lại There’s a remainder of wine.
Dư thừa He had a small remainder of money.
Còn lại (của thời gian/công việc) The remainder of the meeting is planned.
(Họ) còn lại The remainder of the team stayed.

Lưu ý: Khi sử dụng "remainder" để chỉ phần còn lại của một thứ gì đó, thường sẽ đi kèm với cụm từ "of" (ví dụ: remainder of the cake, remainder of the day).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "remainder" trong tiếng Anh!


Bình luận ()