Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
remainder nghĩa là phần còn lại. Học cách phát âm, sử dụng từ remainder qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phần còn lại
Từ "remainder" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
US English: /ˈrɪˈmyə(r)/ - (Rĩ - myur - er)
UK English: /ˈrɪˈmeɪ(r)/ - (Rĩ - meɪ - er)
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "remainder" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Phân số dư | The remainder is 3. |
| Phần còn lại | There’s a remainder of wine. |
| Dư thừa | He had a small remainder of money. |
| Còn lại (của thời gian/công việc) | The remainder of the meeting is planned. |
| (Họ) còn lại | The remainder of the team stayed. |
Lưu ý: Khi sử dụng "remainder" để chỉ phần còn lại của một thứ gì đó, thường sẽ đi kèm với cụm từ "of" (ví dụ: remainder of the cake, remainder of the day).
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "remainder" trong tiếng Anh!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()