intended là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

intended nghĩa là có ý định, có dụng ý. Học cách phát âm, sử dụng từ intended qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ intended

intendedadjective

có ý định, có dụng ý

/ɪnˈtɛndɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ intended

Từ "intended" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈɪn.tɛnd.ɪd/

    • ɪn: phát âm như âm "in" trong tiếng Việt.
    • tɛnd: phát âm giống như "tend" nhưng kéo dài hơn một chút, nhấn mạnh âm "e".
    • ɪd: phát âm như âm "id" trong tiếng Việt.
  • Phát âm gần đúng (tiếng Việt): "In-tênd-id" (nhấn mạnh vào âm "tênd")

Lưu ý:

  • Âm "e" trong "tend" thường được phát âm ngắn, không rõ ràng như trong nhiều từ khác.
  • Âm "d" ở cuối từ được phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ intended trong tiếng Anh

Từ "intended" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến ý định, mục đích, hoặc hành động đã được lên kế hoạch. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Là động từ (verb):

  • Mean to do something: Diễn tả ý định hoặc kế hoạch thực hiện một việc gì đó.
    • I intended to call you yesterday, but I got busy. (Tôi đã có ý định gọi bạn hôm qua, nhưng tôi bận rộn.)
    • She intended to buy a new car, but she saved up for a house instead. (Cô ấy đã có ý định mua một chiếc xe mới, nhưng thay vào đó cô ấy đã tiết kiệm tiền để mua một ngôi nhà.)
  • Aim to do something: Diễn tả mục tiêu hoặc mục đích đạt được.
    • The company intended to increase its profits. (Công ty đã có mục tiêu tăng lợi nhuận.)
  • Plan to do something: Diễn tả kế hoạch đã được lên sơ đồ.
    • We intended to leave early, but the traffic was terrible. (Chúng tôi đã có kế hoạch rời sớm, nhưng giao thông rất tệ.)

2. Là tính từ (adjective):

  • Designed to do something: Diễn tả một vật hoặc một chương trình được thiết kế để làm một việc gì đó.
    • This software is intended for use by children. (Phần mềm này được thiết kế để sử dụng bởi trẻ em.)
    • The rules were intended to prevent cheating. (Luật lệ được thiết kế để ngăn chặn gian lận.)
  • Meant to be (something): Diễn tả một sự kiện hoặc kết quả được dự định hoặc mong muốn. (Thường dùng để diễn tả sự kết quả không mong muốn)
    • The argument intended to be serious turned into a joke. (Cuộc tranh luận được dự định nghiêm túc lại trở thành một trò đùa.)

3. Sử dụng với "to":

  • Intended to do something: Diễn tả ý định hoặc kế hoạch được đưa ra trước khi hành động diễn ra. (Đây là một cách diễn đạt phổ biến và chính xác)
    • He intended to apologize for his mistake. (Anh ấy đã có ý định xin lỗi vì sai lầm của mình.)
    • She intended to study abroad next year. (Cô ấy dự định sẽ du học vào năm tới.)

Lưu ý:

  • "Intended" thường đi kèm với kết quả thực tế, có thể khác với ý định ban đầu. Nó nhấn mạnh ý định của người nói, nhưng không đảm bảo rằng kết quả thực tế sẽ trùng khớp.
  • "Intended" có thể mang sắc thái tiêu cực nếu kết quả thực tế khác xa với ý định ban đầu. Ví dụ: “He intended to help, but he actually made things worse.” (Anh ấy có ý định giúp đỡ, nhưng anh ấy thực sự làm mọi chuyện tệ hơn.)

Để giúp tôi đưa ra lời giải thích chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "intended" không? Ví dụ: bạn đang muốn sử dụng nó trong một câu nào đó, hay bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()