studious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

studious nghĩa là ham học. Học cách phát âm, sử dụng từ studious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ studious

studiousadjective

ham học

/ˈstjuːdiəs//ˈstuːdiəs/

Từ "studious" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈstʊd.jəs

Phần chia thành âm tiết: stu-di-ous

  • stu (như "stue" trong "staircase")
  • di (như "dee" trong "delicious")
  • ous (như "us" trong "usual")

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ studious trong tiếng Anh

Từ "studious" (adj.) trong tiếng Anh có nghĩa là tích cực học tập, chăm chỉ học hành, thường xuyên đọc sách và tập trung vào việc học. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách hiệu quả, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả một người:

  • Basic: "She is a very studious student." (Cô ấy là một học sinh rất chăm chỉ.)
  • More detailed: "As a studious child, he spent most of his afternoons in the library." (Là một đứa trẻ chăm chỉ, cậu thường dành phần lớn buổi chiều ở thư viện.)
  • Emphasis on effort: "He’s known for his studious approach to learning, always putting in extra hours to understand the material." (Anh ấy được biết đến với cách tiếp cận học tập chăm chỉ, luôn dành thêm giờ để hiểu bài.)

2. Mô tả một hành động/quá trình:

  • "The textbook requires a studious reading to fully understand the concepts." (Sách giáo khoa đòi hỏi một cách đọc cẩn thận và suy nghĩ nghiêm túc để hiểu hết các khái niệm.)
  • "I need to be more studious if I want to pass the exam." (Tôi cần phải chăm chỉ hơn nếu muốn vượt qua kỳ thi.)

3. Sử dụng trong các cụm từ cố định:

  • Studious attitude: (Quan điểm học tập chăm chỉ) - "She has a studious attitude towards her education." (Cô ấy có một thái độ học tập chăm chỉ đối với việc học của mình.)
  • Studious manner: (Cách cư xử học hành) - "He adopted a studious manner whenever he was studying." (Anh ấy bắt chước một cách cư xử học hành mỗi khi học tập.)

Lưu ý:

  • "Studious" thường được dùng để miêu tả một người có tính cách, hành vi cụ thể liên quan đến việc học.
  • Nó thường đi kèm với những từ như: "hardworking," "diligent," "dedicated," "focused."

Ví dụ tổng hợp:

  • "My daughter is a studious girl; she always gets excellent grades." (Con gái tôi là một cô bé chăm chỉ; cô ấy luôn đạt được điểm số tuyệt vời.)
  • "The professor praised the student's studious dedication to the subject." (Giáo sư khen ngợi sự tận tâm và chăm chỉ của học sinh đối với môn học.)

Bạn có muốn tôi giúp bạn tạo thêm các câu ví dụ sử dụng "studious" trong các ngữ cảnh khác nhau không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này?


Bình luận ()