famous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

famous nghĩa là nổi tiếng. Học cách phát âm, sử dụng từ famous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ famous

famousadjective

nổi tiếng

/ˈfeɪməs/
Định nghĩa & cách phát âm từ famous

Từ "famous" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈfeɪməs/
    • Feh: Giống cách phát âm "feh" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và rõ ràng hơn.
    • -mə-: Giống cách phát âm "mə" trong "mother".
    • -s: Giọng luyến, giống cách phát âm đuôi "s" ở nhiều từ khác trong tiếng Anh.

Tổng hợp: /ˈfeɪməs/ (Feh-mə-s)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ famous trong tiếng Anh

Từ "famous" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc được nhiều người biết đến. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Trạng thái ‘famous’ (được biết đến rộng rãi):

  • Định nghĩa: Khi dùng "famous" để chỉ một người, địa điểm, hoặc thứ gì đó mà nhiều người biết đến.
  • Cấu trúc: [Noun/Person] is famous.
  • Ví dụ:
    • "The Eiffel Tower is famous for its beauty." (Tháp Eiffel nổi tiếng vì vẻ đẹp của nó.)
    • "Albert Einstein was a famous scientist." (Albert Einstein là một nhà khoa học nổi tiếng.)
    • "She is famous all over the world." (Cô ấy nổi tiếng trên toàn thế giới.)

2. Tính từ ‘famous’ (nổi tiếng):

  • Định nghĩa: Dùng làm tính từ để mô tả điều gì đó, ai đó, hoặc ở đâu nổi tiếng.
  • Cấu trúc: a famous [Noun/Person]/ [Place] is...
  • Ví dụ:
    • "This is a famous painting by Van Gogh." (Đây là một bức tranh nổi tiếng của Van Gogh.)
    • “Paris is a famous city for its art and culture.” (Paris là một thành phố nổi tiếng với nghệ thuật và văn hóa của nó.)
    • "He has a famous family." (Anh ấy có một gia đình nổi tiếng.)

3. Thể hiện sự ngưỡng mộ, ấn tượng:

  • Định nghĩa: Dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ, ấn tượng trước một người hoặc thứ gì đó.
  • Cấu trúc: “He’s famous for…” / “She’s famous because…”
  • Ví dụ:
    • “He’s famous for his kindness.” (Anh ấy nổi tiếng vì lòng tốt của mình.)
    • "She's famous because she won the Nobel Prize." (Cô ấy nổi tiếng vì đã giành được giải Nobel.)

4. Diễn tả sự nổi tiếng tạm thời hoặc chỉ một khía cạnh cụ thể (thường đi kèm với “for”):

  • Định nghĩa: Chỉ sự nổi tiếng trong một khoảng thời gian ngắn hoặc liên quan đến một khía cạnh cụ thể.
  • Cấu trúc: “He was famous for his acting skills.” / "She is famous for her singing."
  • Ví dụ:
    • “He was famous for a few years as a pop star.” (Anh ấy nổi tiếng trong vài năm như một ngôi sao pop.)
    • "She's famous for her spicy chili peppers." (Cô ấy nổi tiếng vì ớt chuông cay của mình.)

Lưu ý:

  • Well-knownpopular có thể thay thế “famous” trong nhiều trường hợp, nhưng chúng thường mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ là sự nổi tiếng mà còn là sự quen thuộc.
  • Famous thường mang sắc thái trang trọng hơn so với well-known hoặc popular.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ sử dụng từ "famous" trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh để có thêm tài liệu tham khảo.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết "famous" được dùng như thế nào trong một bài báo, một bài thơ, hay một đoạn hội thoại?

Thành ngữ của từ famous

famous last words
(saying)people sometimes say Famous last words! when they think somebody is being too confident about something that is going to happen
  • ‘Everything's under control.’ ‘Famous last words!’

Luyện tập với từ vựng famous

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Paris is ______ for its iconic Eiffel Tower and rich cultural history.
  2. The scientist became ______ after discovering a groundbreaking cure.
  3. This restaurant is ______ for its terrible service, despite the good food.
  4. Her latest novel is widely ______ for its unique storytelling style.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The Mona Lisa is a ______ painting by Leonardo da Vinci.
    a) famous
    b) notorious
    c) popular
    d) common

  2. This brand is ______ for its high-quality products and innovative designs.
    a) known
    b) famous
    c) trendy
    d) ordinary

  3. The actor became ______ after starring in the blockbuster movie.
    a) infamous
    b) famous
    c) successful
    d) forgotten

  4. The city is ______ for its high crime rate, which scares away tourists.
    a) famous
    b) notorious
    c) respected
    d) admired

  5. Shakespeare is ______ as one of the greatest writers in English literature.
    a) remembered
    b) famous
    c) celebrated
    d) overlooked


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Many people know about the Great Wall of China because it is very well-known.
    → The Great Wall of China is ______.
  2. The singer gained a lot of attention after her performance went viral.
    → The singer became ______.
  3. That café is recognized for its specialty coffee and cozy atmosphere.
    → That café is ______.

Đáp án:

Bài 1:

  1. famous
  2. famous
  3. notorious (nhiễu)
  4. acclaimed (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) famous
  2. b) famous
  3. b) famous
  4. b) notorious (nhiễu)
  5. b) famous / c) celebrated (cả hai đều được chấp nhận)

Bài 3:

  1. The Great Wall of China is famous.
  2. The singer became famous.
  3. That café is known for its specialty coffee and cozy atmosphere. (không dùng "famous")

Bình luận ()