sage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sage nghĩa là Hiền nhân. Học cách phát âm, sử dụng từ sage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sage

sagenoun

Hiền nhân

/seɪdʒ//seɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ sage

Từ "sage" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. [seɪd] (Nghe giống "say-d")

  • Đây là cách phát âm thường dùng khi "sage" có nghĩa là người thông thái, người khôn ngoan.
  • Phần "sage" được phát âm như từ "say" (như "I say hello").
  • Phần "d" được phát âm rõ ràng, giống như chữ "d" trong "dog".

Ví dụ:

  • "He was a wise sage." (Ông ấy là một người thông thái.)

2. [sæg] (Nghe giống "saeg")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được dùng trong nghĩa của lá hương.
  • Phần "sage" được phát âm ngắn hơn, gần giống âm "sa".
  • Phần "e" thường không được phát âm rõ ràng.

Ví dụ:

  • "She added sage to the roast chicken." (Cô ấy thêm lá hương vào gà nướng.)

Lời khuyên:

  • Nếu bạn không chắc chắn, hãy nghe cách người bản xứ phát âm từ "sage" trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với từ khóa "how to pronounce sage" để nghe các phiên âm khác nhau.
  • Ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate hoặc Forvo cũng cung cấp cách phát âm chính xác.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sage trong tiếng Anh

Từ "sage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách hiểu và ví dụ minh họa:

1. Người khôn ngoan, thông thái (noun):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "sage". Một sage là người có kinh nghiệm, trí tuệ và khả năng đưa ra lời khuyên tốt.

  • Ví dụ:
    • "The old sage was respected for his wisdom." (Người già khôn ngoan được mọi người tôn trọng vì sự khôn ngoan của ông.)
    • "I sought advice from the sage about my career decision." (Tôi tìm kiếm lời khuyên từ người khôn ngoan về quyết định sự nghiệp của mình.)
    • "She is a sage in her field." (Cô ấy là một người thông thái trong lĩnh vực của mình.)

2. Cây hương nhu (noun):

"Sage" còn là tên của một loại cây thảo dược, thường được sử dụng trong ẩm thực và làm thuốc. Cây này có lá màu xanh bạc hà và thường được sử dụng để làm gia vị hoặc nhuộm màu.

  • Ví dụ:
    • "We used fresh sage to flavor the chicken." (Chúng tôi dùng hương nhu tươi để tăng hương vị cho món gà.)
    • "Sage is often used in traditional medicine." (Hương nhu thường được sử dụng trong y học cổ truyền.)

3. (Old-fashioned) Đàn ông, người đàn ông cao tuổi (noun - archaic):

Trong tiếng Anh cổ, "sage" đôi khi được sử dụng để chỉ một người đàn ông cao tuổi, thường là một nhà lãnh đạo hoặc trưởng lão trong cộng đồng. Nghĩa này ít dùng hiện nay.

  • Ví dụ (hiện đại): Cần lưu ý, nghĩa này không còn phổ biến và có thể khiến người nghe cảm thấy hơi cổ kính.

4. Sage (verb) – (Ít dùng) Có nghĩa là có sự khôn ngoan, thông thái. Nghĩa này rất hiếm khi được sử dụng.

  • Ví dụ: “He needed time to sage over the difficult situation.” (Anh ấy cần thời gian để suy ngẫm và trở nên khôn ngoan hơn về tình huống khó khăn.)

Tổng kết:

Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ sử dụng "sage" để chỉ một người khôn ngoan, thông thái. Hãy nhớ rằng "sage" cũng là tên của một loại cây thảo dược.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào không, ví dụ như trong câu văn hoặc trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()