fluctuate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fluctuate nghĩa là dao động. Học cách phát âm, sử dụng từ fluctuate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fluctuate

fluctuateverb

dao động

/ˈflʌktʃueɪt//ˈflʌktʃueɪt/

Từ "fluctuate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈflʌkjuːeɪt/

Phân tích chi tiết:

  • Fluct-: Phát âm giống như "fluk" (như "luck" nhưng không có chữ "c").
  • -uate: Phát âm giống như "wayt".

Bạn có thể tìm nghe thêm qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fluctuate trong tiếng Anh

Từ "fluctuate" trong tiếng Anh có nghĩa là dao động, thay đổi, biến động. Nó thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi liên tục và không ổn định của một giá trị, số liệu, hoặc trạng thái.

Dưới đây là cách sử dụng từ "fluctuate" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Sử dụng với các giá trị số, lãi suất, tiền tệ:

  • "The price of oil tends to fluctuate dramatically depending on global demand." (Giá dầu thường dao động mạnh mẽ tùy thuộc vào nhu cầu toàn cầu.)
  • "Interest rates fluctuated wildly throughout the year, making it difficult for businesses to plan investments." (Lãi suất biến động mạnh trong suốt năm, gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc lên kế hoạch đầu tư.)
  • "Stock prices fluctuate daily on the stock market." (Giá cổ phiếu biến động hàng ngày trên thị trường chứng khoán.)

2. Sử dụng với trạng thái, cảm xúc:

  • "Her mood fluctuated throughout the day, affected by various events." (Tâm trạng của cô ấy dao động trong suốt cả ngày, bị ảnh hưởng bởi nhiều sự kiện.)
  • "The number of visitors fluctuated significantly during the summer months." (Số lượng khách du lịch biến động đáng kể trong các tháng mùa hè.)
  • "The temperature fluctuated between 15 and 25 degrees Celsius." (Nhiệt độ dao động từ 15 đến 25 độ C.)

3. Sử dụng với các khái niệm trừu tượng:

  • "Political opinions fluctuate depending on the current events." (Quan điểm chính trị thay đổi tùy thuộc vào các sự kiện hiện tại.)
  • "Public opinion on the new policy fluctuated after the initial announcement." (Ý kiến ​​công chúng về chính sách mới biến động sau khi thông báo ban đầu.)

Một vài lưu ý khi sử dụng "fluctuate":

  • "Fluctuate" thường được dùng với những thứ có xu hướng thay đổi liên tục.
  • Bạn có thể thay thế "fluctuate" bằng các từ đồng nghĩa như "vary," "change," "oscillate," "sway," tùy theo ngữ cảnh.

Ví dụ khác:

  • "The river level fluctuates with the rainy season." (Mức nước sông dao động theo mùa mưa.)
  • "His confidence fluctuated as he prepared for the exam." (Sự tự tin của anh ấy dao động khi chuẩn bị cho kỳ thi.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fluctuate"!


Bình luận ()