sincere là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sincere nghĩa là thật thà, thẳng thắng, chân thành. Học cách phát âm, sử dụng từ sincere qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sincere

sincereadjective

thật thà, thẳng thắng, chân thành

/s(ɪ)nˈsɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ sincere

Cách phát âm từ "sincere" trong tiếng Anh là:

/ˈsɪn.ər/

Phát âm chi tiết như sau:

  • sin - giống như chữ "sin" trong tiếng Việt (nhưng phát âm ngắn hơn)
  • cer - giống như chữ "cher" (tưởng tượng bạn đang khen ngợi ai đó)

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sincere trong tiếng Anh

Từ "sincere" trong tiếng Anh có nghĩa là thành thật, chân thành, lòng thành. Nó thường được dùng để mô tả một người nói hoặc làm điều gì đó từ trái tim, không giả tạo hay có mục đích xấu.

Dưới đây là cách sử dụng từ "sincere" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả cảm xúc:

  • "She gave a sincere apology." (Cô ấy đưa ra một lời xin lỗi chân thành.) - Dùng để chỉ lời xin lỗi thực sự, không phải chỉ là lời nói suông.
  • "He spoke with sincere admiration for her talent." (Anh ấy nói với sự ngưỡng mộ chân thành dành cho tài năng của cô ấy.) - Dùng để diễn tả sự ngưỡng mộ thực sự, không giả tạo.
  • "I feel a sincere gratitude for your help." (Tôi cảm thấy biết ơn chân thành vì sự giúp đỡ của bạn.) - Dùng để thể hiện lòng biết ơn thực sự.

2. Mô tả động thái hành vi:

  • "He made a sincere effort to improve his performance." (Anh ấy đã cố gắng hết sức để cải thiện hiệu suất của mình.) - Dùng để chỉ nỗ lực thực sự, không chỉ bề ngoài.
  • "She offered a sincere solution to the problem." (Cô ấy đưa ra một giải pháp chân thành cho vấn đề.) - Dùng để chỉ một giải pháp thực sự hữu ích, không chỉ là ý tưởng tạm bợ.

3. Mô tả tính cách:

  • "He is a sincere and honest person." (Anh ấy là một người thành thật và chân thành.) - Dùng để mô tả một người có phẩm chất tốt đẹp, luôn nói và làm điều đúng đắn.

Lưu ý:

  • Sincere thường được dùng để phân biệt với các từ ngữ có ý nghĩa tương tự nhưng mang sắc thái khác, ví dụ:
    • genuine: chân thật, thật sự (thường dùng để mô tả tính cách, phẩm chất)
    • real: thực tế, thực sự (tương tự như genuine)
    • honest: thành thật (thường dùng để mô tả hành động nói sự thật)

Ví dụ khác:

  • "The artist poured his sincere feelings into the painting." (Nhà nghệ sĩ đã đổ tất cả những cảm xúc chân thật của mình vào bức tranh.)
  • "I want to be honest with you, but my words may not be sincere." (Tôi muốn trung thực với bạn, nhưng lời nói của tôi có thể không thật lòng.)

Bạn có thể sử dụng từ "sincere" để tăng thêm sự chân thành và ý nghĩa cho những lời nói và hành động của mình trong tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi giúp bạn tìm một ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "sincere" trong một tình huống nào đó không?

Luyện tập với từ vựng sincere

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She offered a(n) ________ apology after realizing her mistake.
  2. His compliments felt exaggerated rather than ________.
  3. A(n) ________ effort to resolve the conflict was appreciated by both parties.
  4. The manager’s praise was polite but lacked ________ emotion.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The speaker’s ________ words moved the audience to tears.
    A. sincere
    B. genuine
    C. artificial
    D. dishonest

  2. Which of these are synonyms for "honest"? (Chọn 2)
    A. sincere
    B. deceptive
    C. frank
    D. insincere

  3. Her gratitude seemed ________, as she avoided eye contact.
    A. heartfelt
    B. sincere
    C. forced
    D. authentic

  4. A successful leader should communicate with ________ transparency.
    A. sincere
    B. vague
    C. honest
    D. ambiguous

  5. His ________ smile made it hard to trust his intentions.
    A. warm
    B. sincere
    C. hesitant
    D. artificial

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Her apology was honest and heartfelt."
    Rewrite:

  2. Original: "He didn’t truly mean his compliment."
    Rewrite:

  3. Original: "Their gratitude was clearly fake."
    Rewrite:


Đáp án:

Bài 1:

  1. sincere
  2. sincere
  3. genuine (nhiễu)
  4. authentic (nhiễu)

Bài 2:

  1. A, B
  2. A, C
  3. C
  4. A, C
  5. D

Bài 3:

  1. "Her apology was sincere and heartfelt."
  2. "His compliment was not sincere."
  3. "Their gratitude was obviously insincere." (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()