adoring là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adoring nghĩa là ngưỡng mộ. Học cách phát âm, sử dụng từ adoring qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adoring

adoringadjective

ngưỡng mộ

/əˈdɔːrɪŋ//əˈdɔːrɪŋ/

Từ "adoring" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈædərɪŋ

Phân tích chi tiết:

  • ˈæ - phát âm giống như âm "a" trong "father" (dài)
  • d - phát âm như chữ "d" thông thường
  • o - phát âm như chữ "o" trong "go"
  • r - phát âm như chữ "r" thông thường
  • i - phát âm giống như âm "i" trong "bit" (dài)
  • n - phát âm như chữ "n" thông thường
  • g - phát âm như chữ "g" thông thường

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/adoring/
  • Google Translate: Nhập "adoring" vào Google Translate, sau đó nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adoring trong tiếng Anh

Từ "adoring" là một tính từ chỉ sự sùng bái, ngưỡng mộ, hoặc yêu mến một cách trìu mến. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc sâu sắc và thường là hướng đến một người hoặc một vật gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "adoring" trong tiếng Anh, cùng với ví dụ:

1. Diễn tả sự sùng bái, ngưỡng mộ:

  • Ví dụ: "The children were adoring the ballerina, cheering wildly after her performance." (Những đứa trẻ đang sùng bái vũ công, reo hò cuồng nhiệt sau khi biểu diễn của nó.)
  • Ví dụ: “He felt adoring respect for his grandfather, who had taught him everything he knew.” (Anh ta cảm thấy ngưỡng mộ sâu sắc đối với ông nội mình, người đã dạy anh ta mọi thứ anh biết.)

2. Diễn tả tình yêu mến, trìu mến:

  • Ví dụ: “She was an adoring fan of the band, attending every concert and buying all their albums.” (Cô là một fan hâm mộ trìu mến của ban nhạc, tham dự mọi buổi hòa nhạc và mua tất cả album của họ.)
  • Ví dụ: “The puppy was adoring his new owner, following him everywhere he went.” (Chú chó con đang yêu mến chủ mới của nó, theo sau chủ đi khắp mọi nơi.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Adoring gaze: ánh nhìn ngưỡng mộ
  • Adoring look: vẻ mặt ngưỡng mộ
  • Adoring silence: sự im lặng ngưỡng mộ

Lưu ý:

  • "Adoring" là dạng tính từ quá khứ của "adore" (sùng bái, yêu thích).
  • Thường được dùng để diễn tả cảm xúc một cách chân thành và lâu dài.

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Admiring: Thể hiện sự ngưỡng mộ, khen ngợi.
  • Loving: Thể hiện tình yêu thương.
  • Fan: Thể hiện là người hâm mộ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "adoring" trong tiếng Anh!


Bình luận ()