nerve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nerve nghĩa là khí lực, thần kinh, can đảm. Học cách phát âm, sử dụng từ nerve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nerve

nervenoun

khí lực, thần kinh, can đảm

/nəːv/
Định nghĩa & cách phát âm từ nerve

Từ "nerve" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /ˈnɜːrv/ (Nghe giống như "ner-v")

  • Phần "ner": Âm "n" phát ra âm "n" thông thường.
  • Phần "v": Âm "v" phát ra âm "v" như trong tiếng Việt.
  • Phần "rv": Đây là phần khó nhất. Phần này thường được phát âm gần giống với âm "r" nhanh, nối liền với âm "v" một cách mượt mà. Tưởng tượng bạn nói "ner-voir" (nhưng không nói chữ "voir").

2. /ˈnɜːv/ (Nghe giống như "nerv")

  • Phần "nerv": Tương tự như cách phát âm trên, nhưng phần "rv" có thể được phát âm rõ ràng hơn, gần giống với tiếng Việt.

Lời khuyên để phát âm chính xác:

  • Luyện tập: Cách tốt nhất là nghe người bản xứ phát âm từ này và thực hành theo. Bạn có thể tìm các video trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Elsa Speak để luyện tập.
  • Chú ý đến âm "r": Âm "r" trong "nerve" thường là âm liên thanh, nghĩa là nó được phát ra khi môi ép vào nhau.
  • Nghe và lặp lại: Nghe nhiều lần và cố gắng lặp lại theo, điều chỉnh phát âm cho đến khi gần giống với người bản xứ.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm từ "nerve" trên YouTube để hình dung rõ hơn:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ nerve trong tiếng Anh

Từ "nerve" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:

1. Cảm giác vướng víu, khó chịu (Physical Nerve):

  • Ý nghĩa: Điều này đề cập đến cảm giác đau nhói, tê bì hoặc khó chịu liên quan đến dây thần kinh.
  • Ví dụ:
    • "I have a terrible nerve in my foot." (Tôi bị đau dây thần kinh kinh khủng ở bàn chân.)
    • "The injection gave me a sharp nerve in my arm." (Việc tiêm đã khiến tôi bị đau dây thần kinh ở cánh tay.)

2. Sự bình tĩnh, mạch lạc (Nerve - tính chất):

  • Ý nghĩa: Đề cập đến sự bình tĩnh, tự tin, tập trung và giữ được sự kiểm soát trong một tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Đây là ý nghĩa phổ biến nhất.
  • Ví dụ:
    • "She remained remarkably nerve despite the pressure of the interview." (Cô ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh đáng kinh ngạc dù chịu áp lực của buổi phỏng vấn.)
    • "He needed to find his nerve before asking for a raise." (Anh ấy cần phải lấy lại sự tự tin để yêu cầu tăng lương.)
    • “Don’t lose your nerve! Just go and talk to him.” (Đừng mất bình tĩnh! Hãy đi và nói chuyện với anh ta.)

3. Sự lo lắng, sợ hãi (Feeling):

  • Ý nghĩa: Đề cập đến cảm giác lo lắng, sợ hãi hoặc căng thẳng, thường liên quan đến một tình huống cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "I felt a nerve in my stomach before giving the presentation." (Tôi cảm thấy lo lắng trong bụng trước khi trình bày.)
    • "The thought of public speaking gives me the nerve." (Việc nghĩ đến nói chuyện trước đám đông khiến tôi lo lắng.)

4. Một phần của một thứ gì đó (Part of a whole – ít dùng):

  • Ý nghĩa: Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn, đề cập đến một phần của một hệ thống hoặc cấu trúc phức tạp.
  • Ví dụ:
    • "The nerve of him to criticize my work after he hasn’t done any himself!" (Sự táo bạo của anh ta khi chỉ trích công việc của tôi sau khi anh ta không làm gì cả!) - Ở đây, "nerve" dùng để chỉ sự táo bạo, thái độ vượt quá giới hạn.

5. (Slang) Một câu hỏi tục tĩu, một lời hỏi dò khó chịu (Informal):

  • Ý nghĩa: Một cách nói châm biếm để chỉ một câu hỏi thô lỗ, xâm phạm hoặc gây khó chịu.
  • Ví dụ:
    • “Don’t give me the nerve of asking me that question!” (Đừng có hỏi tôi câu hỏi đó!)

Tổng kết:

Để sử dụng từ "nerve" đúng cách, hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể. Hầu hết các trường hợp, nó sẽ ám chỉ đến sự bình tĩnh, tự tin hoặc sự lo lắng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một nghĩa cụ thể nào đó của từ "nerve"?

Thành ngữ của từ nerve

be a bag/bundle of nerves
(informal)to be very nervous
  • By the time of the interview, I was a bundle of nerves.
get on somebody’s nerves
(informal)to annoy somebody
  • That music is starting to get on my nerves.
  • It really gets on my nerves when people talk loudly on the phone in public.
  • His endless whining really gets on my nerves.
have nerves of steel
to be able to remain calm in a difficult or dangerous situation
  • You need nerves of steel to be a good poker player.
hit/touch/strike a (raw/sensitive) nerve
to mention a subject that makes somebody feel angry, upset, embarrassed, etc.
  • You touched a raw nerve when you mentioned his first wife.
  • My remarks about divorce had unwittingly touched a raw nerve.
  • The article struck a raw nerve as it revived unpleasant memories.
strain every nerve/sinew (to do something)
to try as hard as you can to do something
  • He strained every nerve to snatch victory from defeat.
strike a nerve (with somebody)
to have a strong effect
  • His work strikes a nerve with people who are attracted to nostalgia.
  • It seems I struck a nerve with my last post about cell phones.
  • Nissan may well strike a popular nerve here.
a war of nerves
an attempt to defeat your opponents by putting pressure on them so that they lose courage or confidence
  • The union has been fighting a war of nerves with the management over pay.

Bình luận ()