instinct là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

instinct nghĩa là bản năng. Học cách phát âm, sử dụng từ instinct qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ instinct

instinctnoun

bản năng

/ˈɪnstɪŋkt//ˈɪnstɪŋkt/

Từ "instinct" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɪnstɪŋkt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Chia nhỏ lại:

  • in - như trong "in" (ở trong)
  • stinct - phát âm giống như "stink" (mùi thối) nhưng ngắn hơn và nghe "ngầu" hơn một chút.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ instinct trong tiếng Anh

Từ "instinct" trong tiếng Anh có nghĩa là tính bản năng, bản năng, ham muốn bẩm sinh. Nó đề cập đến những hành vi hoặc phản ứng mà con người hoặc động vật có được mà không cần học hỏi hay suy nghĩ. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Định nghĩa chính:

  • Instinct: A natural tendency or impulse to behave in a certain way. (Một xu hướng hoặc ham muốn tự nhiên để cư xử theo một cách nhất định.)

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • Regarding human behavior:

    • Example: "He has a strong instinct for leadership." (Anh ấy có một bản năng lãnh đạo mạnh mẽ.)
    • Example: "She followed her instinct and decided to quit her job." (Cô ấy đã tuân theo bản năng và quyết định nghỉ việc.)
    • Example: "Many psychologists believe that certain behaviors are driven by instinct." (Nhiều nhà tâm lý học tin rằng một số hành vi được thúc đẩy bởi bản năng.)
  • Regarding animal behavior:

    • Example: "Birds have an instinct to migrate south for the winter." (Chim có bản năng di cư xuống phía nam vào mùa đông.)
    • Example: "A mother animal instinctively protects her young." (Một con vật mẹ bẩm tính bảo vệ con non của mình.)
  • Describing a natural, intuitive feeling:

    • Example: "I couldn't explain why I felt it, but I had an instinct that something wasn't right." (Tôi không thể giải thích tại sao mình lại cảm thấy như vậy, nhưng tôi có một bản năng rằng có điều gì đó không ổn.)

3. Các trường từ ngữ liên quan:

  • Born with instinct: Được sinh ra với bản năng
  • Instinctual behavior: Hành vi bản năng
  • Instinctive reaction: Phản ứng bản năng

4. Lưu ý:

  • "Instinct" thường được sử dụng để mô tả những hành vi cơ bản, khó giải thích và thường gắn liền với các phản ứng sinh tồn hoặc sinh sản.
  • Nó khác với "habit" (thói quen), vốn là những hành vi được hình thành thông qua học tập và thực hành.

Ví dụ so sánh:

  • Instinct: (Bản năng) A baby’s instinctive grasping reflex. (Reflex nắm tay của một em bé - một phản ứng bẩm sinh.)
  • Habit: (Thói quen) After years of practice, she developed a habit of drinking coffee every morning. (Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy đã hình thành thói quen uống cà phê mỗi sáng.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "instinct" trong một ngữ cảnh nhất định không?


Bình luận ()