
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fear nghĩa là sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại. Học cách phát âm, sử dụng từ fear qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự sợ hãi, e sợ, sợ, lo ngại
Từ "fear" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /fɪər/
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các website như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fear" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thể hiện những sắc thái cảm xúc và ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fear" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong các tình huống cụ thể, hoặc các thành ngữ liên quan?
The politician’s speech aimed to exploit voters’ ___ of economic collapse.
a) fear
b) anxiety
c) joy
d) curiosity
She avoided traveling alone due to her ___ of unfamiliar places.
a) love
b) fear
c) excitement
d) indifference
Which words can replace "fear" in this sentence? "His ___ of heights prevented him from climbing."
a) terror
b) admiration
c) phobia
d) fascination
The team’s ___ turned into relief when they won the match.
a) fear
b) anger
c) doubt
d) confidence
Chronic ___ can weaken the immune system. (chọn 2 đáp án)
a) happiness
b) fear
c) stress
d) boredom
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()