fear là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fear có nghĩa là sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fear

fearnoun

sự sợ hãi, e sợ, sợ, lo ngại

/fɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ fear

Từ "fear" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /fɪər/
    • /fɪ/ giống như âm "fee" trong tiếng Việt.
    • /ər/ giống như âm "er" trong tiếng "her" hoặc "bird".

Tổng hợp: /fɪər/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fear trong tiếng Anh

Từ "fear" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thể hiện những sắc thái cảm xúc và ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Cảm xúc:

  • Noun (Danh từ):
    • Fear: Cảm giác sợ hãi, nỗi sợ (tộc tính)
      • Example: "I feel a great fear when I think about spiders." (Tôi cảm thấy một nỗi sợ hãi lớn khi nghĩ về dế).
    • Fearful: Sợ hãi, đáng sợ (tính từ)
      • Example: "The storm was fearful." (Bão rất đáng sợ).
  • Verb (Động từ):
    • To fear: Sợ hãi, lo sợ (thể chính)
      • Example: "He fears for his safety." (Anh ấy lo sợ cho sự an toàn của mình).
    • To fear (something): Sợ một điều gì đó
      • Example: "I fear that I will fail the exam." (Tôi sợ rằng mình sẽ không vượt qua được kỳ thi).

2. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Fear of (nỗi sợ): Dùng để chỉ một loại nỗi sợ cụ thể
    • Example: "She has a fear of heights." (Cô ấy có nỗi sợ độ cao).
    • Example: "The fear of failure can be paralyzing." (Nỗi sợ thất bại có thể gây tê liệt).
  • Apparent fear (nỗi sợ lộ rõ): Thể hiện nỗi sợ được nhìn thấy hoặc nhận biết
    • Example: "His apparent fear betrayed his confidence." (Nỗi sợ lộ rõ đã phản bội sự tự tin của anh ấy).
  • Unfounded fear (nỗi sợ vô căn cứ): Nỗi sợ không có căn cứ, không có lý do
    • Example: "Don't let your unfounded fear ruin your trip." (Đừng để nỗi sợ vô căn cứ phá hủy chuyến đi của bạn).
  • Mutual fear (nỗi sợ chung): Nỗi sợ mà cả hai bên đều cảm nhận
    • Example: "There was a mutual fear between the two families." (Cả hai gia đình đều có nỗi sợ chung).
  • Widespread fear (nỗi sợ lan rộng): Nỗi sợ phổ biến, lan truyền
    • Example: "The news spread a widespread fear through the city." (Tin tức lan truyền nỗi sợ hãi qua toàn thành phố).

3. Các thành ngữ và cụm từ liên quan đến "fear":

  • Overcome with fear: Bị choáng váng bởi nỗi sợ.
  • Live in fear: Sống trong nỗi sợ hãi.
  • Face your fears: Đối mặt với nỗi sợ của bạn.
  • A healthy fear: Một nỗi sợ có lợi, giúp chúng ta thận trọng.

Lời khuyên:

  • Xem xét ngữ cảnh: Cách sử dụng "fear" sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Chú ý đến sắc thái: "Fear" có thể thể hiện cảm xúc thật mạnh, sự lo lắng nhẹ nhàng, hoặc thậm chí là một nỗi sợ vô căn cứ.
  • Nắm vững cách sử dụng là danh từ và động từ: Hiểu rõ sự khác biệt giữa "fear" như danh từ và động từ sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fear" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong các tình huống cụ thể, hoặc các thành ngữ liên quan?

Thành ngữ của từ fear

for fear of something/of doing something | for fear (that)…
to avoid the danger of something happening
  • We spoke quietly for fear of waking the guards.
  • I had to run away for fear (that) he might one day kill me.
in fear of your life
feeling frightened that you might be killed
    no fear
    (British English, informal)used to say that you definitely do not want to do something
    • ‘Are you coming climbing?’ ‘No fear!’
    put the fear of God into somebody
    to make somebody very frightened, especially in order to make them do something
      strike fear, etc. into somebody/sb’s heart
      (formal)to make somebody be afraid, etc.
      • The sound of gunfire struck fear into the hearts of the villagers.
      without fear or favour
      (formal)in a fair way
      • They undertook to make their judgement without fear or favour.

      Bình luận ()