audacity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

audacity nghĩa là táo bạo. Học cách phát âm, sử dụng từ audacity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ audacity

audacitynoun

táo bạo

/ɔːˈdæsəti//ɔːˈdæsəti/

Từ "audacity" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • AU - giống như âm "âu" trong "âu yếm"
  • DAH - giống như âm "da" trong "đà"
  • CITY - giống như từ "city" (thành phố)

Vậy, tổng hợp lại là: AU-DAH-CITY

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ audacity trong tiếng Anh

Từ "audacity" trong tiếng Anh mang nhiều sắc thái khác nhau, thường liên quan đến sự dũng cảm, táo bạo, hoặc thậm chí là sự liều lĩnh. Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia theo các nghĩa và ví dụ cụ thể:

1. Dũng cảm, táo bạo, liều lĩnh:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "audacity" - thể hiện sự dám làm những điều mà người khác coi là nguy hiểm, khó khăn, hoặc phản thường thức. Nó thường đi kèm với sự tự tin và sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
  • Ví dụ:
    • "Her audacity in challenging the CEO was remarkable." (Sự táo bạo của cô ấy khi thách thức CEO là đáng kinh ngạc.)
    • "He showed a certain audacity in proposing such an unusual idea." (Anh ấy thể hiện một sự dũng cảm nhất định khi đề xuất một ý tưởng kỳ lạ như vậy.)
    • "It took audacity to quit my job and start my own business." (Việc từ bỏ công việc và bắt đầu kinh doanh đòi hỏi sự dũng cảm.)

2. Sự ngoan cường, quyết đoán:

  • Ý nghĩa: Tương tự như nghĩa 1, nhưng nhấn mạnh vào sự kiên quyết và không sợ hãi.
  • Ví dụ:
    • "She demonstrated remarkable audacity in her negotiations." (Cô ấy thể hiện sự ngoan cường đáng kinh ngạc trong các cuộc đàm phán.)

3. (Ít phổ biến hơn) Sự "gào thét" (về âm thanh):

  • Ý nghĩa: Trong tiếng Latinh, "audacia" nghĩa là "sự gào thét". Nghĩa này theo thời gian đã giảm bớt đi, hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nó liên quan đến âm thanh lớn, dồn dập, hoặc có phần đe dọa.
  • Ví dụ (hiếm gặp): "The audacity of the thunder!" (Sự "gào thét" của sấm!) – Cách diễn đạt này khá cổ điển.

4. (Ít phổ biến hơn) Sự tự tin thái quá, kiêu ngạo:

  • Ý nghĩa: Đôi khi, "audacity" có thể được sử dụng một cách tiêu cực để chỉ sự tự tin quá mức, thậm chí là kiêu ngạo.
  • Ví dụ:
    • "His audacity in boasting about his accomplishments was unsettling." (Sự kiêu ngạo của anh ấy khi khoe khoang về những thành tựu của mình thật đáng lo ngại.) – Cách dùng này khá ít phổ biến.

Lưu ý quan trọng:

  • Audacity (software): Không nhầm lẫn "audacity" với tên một phần mềm chỉnh sửa âm thanh miễn phí.
  • Phủ định: Dạng phủ định của "audacity" là "without audacity."

Tóm lại, "audacity" thường được sử dụng để mô tả sự dũng cảm, táo bạo, hoặc quyết đoán. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể của từ "audacity" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()