
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cheek nghĩa là má. Học cách phát âm, sử dụng từ cheek qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
má
Từ "cheek" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp lại, có thể được viết là: ʃiːk (nhấn vào âm "ē").
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập thêm:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cheek" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:
Tóm lại:
Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "cheek" để tôi có thể đưa ra lời giải thích chi tiết hơn không?
Chọn từ thích hợp: cheek / chin / jaw / lip
Khoanh tròn từ/cụm từ đúng (có thể có nhiều đáp án):
The toddler’s rosy ______ squished against the window.
a) cheek
b) forehead
c) elbow
d) lips
His -to- grin revealed both mischief and confidence.
a) ear-to-ear
b) cheek-to-cheek
c) chin-to-chin
d) nose-to-nose
After the scandal, the politician had the ______ to blame the media.
a) audacity
b) cheek
c) guilt
d) cheekbone
The dentist examined her patient’s swollen ______ caused by an infected molar.
a) cheek
b) gums
c) jaw
d) tongue
The actor dabbed his ______ with a tissue to avoid smudging his stage makeup.
a) cheekbone
b) eye
c) cheek
d) forehead
Giữ nguyên nghĩa, thay đổi cấu trúc (chú ý hướng dẫn ở trên):
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()