cheek là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cheek nghĩa là . Học cách phát âm, sử dụng từ cheek qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cheek

cheeknoun

/tʃiːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ cheek

Từ "cheek" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Ch - Phát âm giống chữ "ch" trong tiếng Việt, như trong từ "chó".
  • ē - Phát âm giống chữ "e" trong "bed", nhưng kéo dài hơn một chút và hơi "huyền" ở cuối.
  • k - Phát âm giống chữ "k" trong tiếng Việt.

Tổng hợp lại, có thể được viết là: ʃiːk (nhấn vào âm "ē").

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cheek trong tiếng Anh

Từ "cheek" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Gò má: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "cheek".

  • Ví dụ:
    • "She has rosy cheeks." (Cô ấy có gò má đỏ hồng.)
    • "He blushed and his cheeks turned red." (Anh ấy đỏ mặt và gò má anh ấy đỏ lên.)

2. (Động từ) Nhéo gò má: "To cheek" có nghĩa là nhéo gò má. Đây là một hành động khiến người khác đỏ mặt hoặc hài hước.

  • Ví dụ:
    • "Don't cheek me – it's rude!" (Đừng nhéo tôi - điều đó rất thô lỗ!)
    • "He cheeked her playfully." (Anh ấy nhéo cô ấy một cách tinh nghịch.)

3. (Ẩn dụ) Gò má (Sử dụng trong các cụm từ thành ngữ):

  • Cheeky: (thường dùng khi nói về trẻ em) Nghĩa là tinh nghịch, nghịch ngợm, dám làm những điều không đúng mực, đôi khi còn có phần ngang bướng.
    • Ví dụ: "He's a cheeky boy, always getting into trouble." (Anh ấy là một cậu bé tinh nghịch, luôn gây rắc rối.)
  • To take the cheek: (cụm từ cổ) Nghĩa là đáp trả một cách tinh nghịch hoặc châm biếm, không dùng lời nói trực tiếp mà thể hiện bằng hành động.
    • Ví dụ: "He insulted me, so I took the cheek and made a silly face." (Anh ta xúc phạm tôi, nên tôi đáp trả bằng một biểu cảm ngớ ngẩn.)
  • To cheek someone up: (cụm từ ít phổ biến hơn) Nghĩa là khiến ai đó xấu hổ hoặc bẽn lẽn.
    • Ví dụ: “He cheeked her up with a silly joke." (Anh ta khiến cô ấy xấu hổ với một câu chuyện ngớ ngẩn.)

4. (Thời trang) Túi treo gò má: Đôi khi "cheek" được sử dụng để chỉ túi nhỏ gắn vào áo khoác hoặc quần để đựng đồ dùng cá nhân. (Chủ yếu trong ngữ cảnh thời trang)

  • Ví dụ: "The spy had a cheeky little pocket on his jacket." (Điệp viên có một túi nhỏ tinh nghịch trên áo khoác của mình.)

Tóm lại:

  • noun: gò má
  • verb: nhéo gò má
  • adjective: (thường dùng với trẻ em) tinh nghịch, nghịch ngợm

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "cheek" để tôi có thể đưa ra lời giải thích chi tiết hơn không?

Thành ngữ của từ cheek

cheek by jowl (with somebody/something)
very close to somebody/something
  • The guests, packed cheek by jowl, parted as he entered.
put roses in somebody’s cheeks
(British English, informal)to make somebody look healthy
    turn the other cheek
    to make a deliberate decision to remain calm and not to act in an aggressive way when somebody has hurt you or made you angry
      with your tongue in your cheek | with tongue in cheek
      if you say something with your tongue in your cheek, you are not being serious and mean it as a joke

        Luyện tập với từ vựng cheek

        Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

        Chọn từ thích hợp: cheek / chin / jaw / lip

        1. She kissed her baby gently on the ______, leaving a tiny smudge of chocolate.
        2. The boxer took a brutal punch to the ______ and staggered backward.
        3. His arrogant reply was a clear display of ______, shocking everyone in the meeting.
        4. He nervously bit his lower ______ while waiting for the test results.

        Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

        Khoanh tròn từ/cụm từ đúng (có thể có nhiều đáp án):

        1. The toddler’s rosy ______ squished against the window.
          a) cheek
          b) forehead
          c) elbow
          d) lips

        2. His -to- grin revealed both mischief and confidence.
          a) ear-to-ear
          b) cheek-to-cheek
          c) chin-to-chin
          d) nose-to-nose

        3. After the scandal, the politician had the ______ to blame the media.
          a) audacity
          b) cheek
          c) guilt
          d) cheekbone

        4. The dentist examined her patient’s swollen ______ caused by an infected molar.
          a) cheek
          b) gums
          c) jaw
          d) tongue

        5. The actor dabbed his ______ with a tissue to avoid smudging his stage makeup.
          a) cheekbone
          b) eye
          c) cheek
          d) forehead


        Bài tập 3: Viết lại câu

        Giữ nguyên nghĩa, thay đổi cấu trúc (chú ý hướng dẫn ở trên):

        1. Original: "Her boldness in criticizing the CEO surprised everyone."
        2. Original: "He rested his face tiredly against his palm."
        3. Original: "The baby’s plump face was covered in ice cream."

        Đáp án

        Bài 1:

        1. cheek (She kissed her baby gently on the cheek...)
        2. jaw (...punch to the jaw...)
        3. cheek (...display of cheek...)
        4. lip (...bit his lower lip...)

        Bài 2:

        1. a) cheek
        2. b) cheek-to-cheek
        3. a) audacity / b) cheek (đồng nghĩa)
        4. c) jaw (nhiễu: swelling thường liên quan jaw hơn cheek)
        5. c) cheek

        Bài 3:

        1. Rewrite: "Everyone was shocked by the cheek she showed when criticizing the CEO."
        2. Rewrite: "His cheek pressed into his palm as he sighed in exhaustion."
        3. Rewrite: "The baby’s chubby cheeks were smeared with ice cream." (Không dùng "cheek", thay bằng "chubby cheeks")

        Bình luận ()