acid là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

acid có nghĩa là axit. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ acid

acidnoun

axit

/ˈasɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ acid

Cách phát âm từ "acid" trong tiếng Anh như sau:

  • /ˈæk.sɪd/

Phát âm chi tiết:

  • ˈæk: Phát âm giống như "ắc" (nhưng ngắn hơn và rõ ràng hơn).
  • sɪd: Phát âm giống như "sít" (nhấn mạnh âm "i").

Bạn có thể tham khảo thêm qua các trang web hoặc ứng dụng phát âm tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ acid trong tiếng Anh

Từ "acid" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo các nghĩa chính:

1. Hóa chất (Chemical Acid):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Acid là một chất hóa học có tính axit, thường có vị chua và có khả năng làm đổi màu giấy litmus.
  • Ví dụ:
    • "Hydrochloric acid is a strong acid used in many industrial processes." (Hỗn hợp axit hydrochloric là một loại axit mạnh được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp.)
    • "Lemon juice contains citric acid, which gives it its sour taste." (Nước cốt chanh chứa axit citric, tạo nên vị chua của nó.)

2. Tính axit (A sourness):

  • Định nghĩa: "Acid" có thể mô tả một hương vị chua, một cảm giác chua trong miệng hoặc một đặc tính chung về tính chói, đồ ăn có vị chua.
  • Ví dụ:
    • "I love the acid taste of grapefruit." (Tôi thích vị chua của cam thảo.)
    • "The wine has a sharp, acid flavor." (Trà sâm có hương vị chua chát, mạnh.)
    • "Her words had an acid tone." (Lời nói của cô ấy có một giọng chua chát.) (Ở đây "acid" dùng để diễn tả giọng nói có tính chất chê bai, khinh bỉ)

3. Tính chất (Personality - có tính chất axit):

  • Định nghĩa: Trong tiếng Anh, "acid" đôi khi được sử dụng như một tính từ để miêu tả một người có tính cách dữ dội, chua chát, khó chịu, không khoan dung.
  • Ví dụ:
    • "He has an acid personality and finds it difficult to make friends." (Anh ấy có một tính cách chua chát và gặp khó khăn trong việc kết bạn.)
    • "She’s an acid woman who always criticizes everything." (Cô ấy là một người chua chát và luôn chỉ trích mọi thứ.)

4. Giải thích hóa học (Chemical Explanation - thường dùng trong ngữ cảnh khoa học):

  • Trong các bài giảng hóa học hoặc các tài liệu khoa học, "acid" có thể được sử dụng để giải thích một quá trình hoặc hiện tượng hóa học liên quan đến sự tương tác của axit và bazơ. Ví dụ: "The reaction between the acid and the base formed a salt." (Phản ứng giữa axit và bazơ tạo ra muối.)

Lưu ý:

  • "Acid" là một danh từ.
  • Một số loại axit phổ biến: hydrochloric acid (axit hydrochloric), sulfuric acid (axit sulfuric), citric acid (axit citric), acetic acid (axit axetic).

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cụ thể hơn về cách sử dụng từ "acid" trong một tình huống nhất định.

Các từ đồng nghĩa với acid


Bình luận ()