mineral là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mineral nghĩa là công nhân, thợ mỏ; khoáng. Học cách phát âm, sử dụng từ mineral qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mineral

mineralnoun

công nhân, thợ mỏ, khoáng

/ˈmɪn(ə)rəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ mineral

Từ "mineral" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈmɪn.ər.əl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nó rơi vào âm tiết đầu tiên, "min".

  • Mi - như tiếng "mi" trong tiếng Việt
  • ner - gần giống như tiếng "ner" trong "nervous" nhưng ngắn hơn và kết thúc bằng "r" (âm "r" khó)
  • əl - như tiếng "uhl" trong tiếng Đức

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mineral trong tiếng Anh

Từ "mineral" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Khoáng chất (hóa học):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ các chất tự nhiên không phải là hợp chất hữu cơ, tồn tại ở trạng thái rắn và có thành phần hóa học xác định. Ví dụ: sắt, canxi, natri, kali...
  • Ví dụ:
    • "Iron is an essential mineral for human health." (Sắt là một khoáng chất cần thiết cho sức khỏe con người.)
    • "The minerals in the rock were analyzed to determine their composition." (Các khoáng chất trong đá được phân tích để xác định thành phần của chúng.)

2. Khoáng sản (khai thác):

  • Định nghĩa: Trong bối cảnh khai thác, "mineral" đề cập đến các vật chất khoáng chất có giá trị được đào bới từ lòng đất.
  • Ví dụ:
    • "The mine produced a large quantity of copper minerals." (Mỏ đá sản xuất một lượng lớn khoáng chất đồng.)
    • "Gold minerals are highly sought after by prospectors." (Khoáng chất vàng được các thợ mỏ săn tìm kiếm đánh giá cao.)

3. Vitamin và chất dinh dưỡng (y học/dinh dưỡng):

  • Định nghĩa: Trong lĩnh vực y học và dinh dưỡng, "mineral" thường được sử dụng để chỉ các chất khoáng cần thiết cho cơ thể con người hoạt động bình thường.
  • Ví dụ:
    • "Calcium is important mineral for strong bones." (Canxi là một khoáng chất quan trọng cho xương mạnh.)
    • "A balanced diet should provide all the necessary minerals." (Một chế độ ăn uống cân bằng nên cung cấp tất cả các khoáng chất cần thiết.)

4. Các thứ có tính chất đặc biệt (thường mang ý nghĩa ẩn dụ):

  • Định nghĩa: Đôi khi, "mineral" được sử dụng một cách linh hoạt để chỉ những thứ có giá trị tinh thần, tài năng đặc biệt, hoặc bản chất độc đáo (thường mang tính ẩn dụ).
  • Ví dụ:
    • "He's a real mineral – incredibly creative and insightful." (Anh ấy là một người đặc biệt tài năng – sáng tạo và thấu đáo vô cùng.) (Ở đây sử dụng để khen ngợi một người có năng khiếu đặc biệt)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Khoáng chất Iron is a vital mineral.
Khoáng sản The mine yielded valuable minerals.
Vitamin/Dinh dưỡng Potassium is an essential mineral.
Ẩn dụ He’s a real mineral!

Lưu ý: Khi sử dụng từ "mineral", hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng "mineral" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như bạn đang viết về khoa học, y học, hoặc khai thác?


Bình luận ()