accident là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accident có nghĩa là tai nạn, rủi ro. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accident

accidentnoun

tai nạn, rủi ro

/ˈaksɪd(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ accident

Từ "accident" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæk-si-dədnt

Phân tích chi tiết:

  • ˈæk (accent mark): Phát âm như "ắc" (như trong "ắc quai")
  • si: Phát âm như "si" (như trong "siêu")
  • dədnt: Phát âm như "dédnt" (giọng hơi nhấn vào âm "d")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accident trong tiếng Anh

Từ "accident" (tai nạn) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Tai nạn thông thường (General accidents):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, dùng để chỉ một sự cố không lường trước được gây ra thiệt hại hoặc tổn thương.
  • Ví dụ:
    • "There was a car accident on the highway this morning." (Có một vụ tai nạn xe hơi trên đường cao tốc sáng nay.)
    • "I had a small accident with my bike yesterday." (Hôm qua tôi bị tai nạn nhỏ với xe đạp của mình.)
    • "It was an accident, not a deliberate act." (Đây là tai nạn, không phải hành động cố ý.)

2. Tai nạn đặc biệt (Specific accidents):

  • Tai nạn giao thông:
    • "He was involved in a motorbike accident." (Anh ấy bị tai nạn xe máy.)
  • Tai nạn lao động:
    • "She suffered a serious accident at work." (Cô ấy bị tai nạn nghiêm trọng tại nơi làm việc.)
  • Tai nạn tự nhiên:
    • "The earthquake caused widespread accidents." (Bão địa chấn gây ra nhiều tai nạn.)
  • Tai nạn trong nhà:
    • "We had a kitchen accident – the cat knocked over a pot of soup." (Chúng tôi bị tai nạn trong nhà - mèo dẫm đổ nồi súp.)

3. Sử dụng "accident" mang nghĩa "tai họa, thảm họa":

  • Định nghĩa: Dùng để chỉ một sự cố lớn gây ra hậu quả nghiêm trọng, thường là đa số.
  • Ví dụ:
    • "The hurricane was a devastating accident." (Hành tinh cách mạng là một thảm họa khủng khiếp.)
    • "The war was a terrible accident for everyone involved.” (Chiến tranh là một thảm họa khủng khiếp cho tất cả mọi người liên quan.)
    • "The toxic spill was a national accident." (Vụ tràn chất độc là một thảm họa quốc gia.)

4. "Accidentally" (tính từ):

  • Định nghĩa: Dùng để mô tả một hành động xảy ra một cách vô tình, không cố ý.
  • Ví dụ:
    • "I accidentally deleted the file." (Tôi vô tình xóa file.)
    • "Please be careful not to accidentally break anything." (Hãy cẩn thận đừng vô tình làm vỡ đồ.)

Lưu ý:

  • "Accident" thường được sử dụng để chỉ những sự cố không lường trước được.
  • Khi dùng "accident" để chỉ thảm họa hoặc tai họa, cần nhấn mạnh quy mô và hậu quả nghiêm trọng của sự cố đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một loại tai nạn nào đó không? Ví dụ: tai nạn trong bếp, tai nạn khi đi du lịch, v.v.?

Thành ngữ của từ accident

an accident/a disaster waiting to happen
a thing or person that is very likely to cause danger or a problem in the future because of the condition it is in or the way they behave
  • Any one of these nuclear plants may be a disaster waiting to happen.
accidents will happen
people say accidents will happen to tell somebody who has had an accident, for example breaking something, that it does not matter and they should not worry
    by accident
    in a way that is not planned or organized
    • We met by accident at the airport.
    • Helen got into acting purely by accident.
    • It happened, whether by accident or design, that Steve and I were the last two people to leave.
    a chapter of accidents
    (British English)a series of unpleasant events caused by bad luck
    • The whole affair has been a chapter of accidents from start to finish.

    Bình luận ()