
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
crash nghĩa là vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn. Học cách phát âm, sử dụng từ crash qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vải thô, sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ, phá tan tành, phá vụn
Từ "crash" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "crash" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
Nghĩa | Dạng từ | Ví dụ |
---|---|---|
Va chạm | Verb | The car crashed. |
Sụp đổ | Verb/Noun | The building crashed. |
Tai nạn | Noun | It was a terrible crash. |
Sụp đổ | Noun | The market crash was devastating. |
Tắt đột ngột | Adjective | The program crashed. |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "crash", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "crash" trong đó không?
The pilot managed to ______ the plane safely despite engine failure.
A. crash
B. land
C. collide
D. stop
Which of these are common causes of a computer ______? (Chọn 2)
A. overheating
B. restarting
C. crashing
D. updating
The witness described hearing a loud ______ before the building collapsed.
A. explosion
B. crash
C. whisper
D. echo
If you ______ your car into a tree, the airbags will deploy.
A. crash
B. park
C. abandon
D. repair
The company’s reputation ______ after the scandal.
A. flourished
B. crashed
C. improved
D. stabilized
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()