crash là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

crash nghĩa là vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn. Học cách phát âm, sử dụng từ crash qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ crash

crashverb

vải thô, sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ, phá tan tành, phá vụn

/kraʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ crash

Từ "crash" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Crash (nghĩa là tai nạn, ngã sấp):

  • Phát âm: /kræʃ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • k: Giọng nhấn mạnh, phát âm như âm "k" trong "kite".
    • r: Giọng nhẹ, phát âm như âm "r" trong "red".
    • æ: Giọng nhấn mạnh, phát âm như âm "a" trong "cat".
    • ʃ: Giọng nhấn mạnh, phát âm như âm "sh" trong "ship".
  • Lưu ý: Âm "sh" ở cuối từ được phát âm rõ ràng.

2. Crash (nghĩa là sụp đổ, phá hủy nhanh chóng):

  • Phát âm: /krɑʃ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • k: Giọng nhấn mạnh, phát âm như âm "k" trong "kite".
    • r: Giọng nhẹ, phát âm như âm "r" trong "red".
    • ɑ: Giọng nhấn mạnh, phát âm như âm "a" trong "father".
    • ʃ: Giọng nhẹ, phát âm như âm "sh" trong "ship".
    • t: Giọng nhẹ, phát âm như âm "t" trong "top".

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ crash trong tiếng Anh

Từ "crash" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. (V) Va chạm, tai nạn (chủ yếu dùng trong giao thông):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất. Ví dụ:
    • "The car crashed into a tree." (Chiếc xe va vào cây.)
    • "The plane crashed landing." (Máy bay đâm khi hạ cánh.)
    • "He crashed his bike into the wall." (Anh ấy đâm xe đạp vào tường.)

2. (V) Sập sụp, bị sụp đổ (của các tòa nhà, máy tính, v.v.):

  • Ví dụ:
    • "The old building crashed into rubble." (Tòa nhà cũ sập đổ thành đống đổ nát.)
    • "The computer crashed during the game." (Máy tính tắt đột ngột trong khi chơi game.) - Ở đây, "crash" thường dùng để chỉ lỗi hệ thống.

3. (N) Tai nạn, sự cố (dùng để mô tả một tình huống bất ngờ và thường gây hậu quả tiêu cực):

  • Ví dụ:
    • "He had a bad crash with his career." (Anh ấy gặp một tai nạn lớn trong sự nghiệp của mình.) - Ở đây, "crash" không liên quan đến giao thông.

4. (N) Sự bùng nổ, đỉnh điểm (thường dùng trong kinh tế, thị trường):

  • Ví dụ:
    • "The stock market experienced a crash in 2008." (Thị trường chứng khoán đã trải qua một sự bùng nổ vào năm 2008 – thực tế là một sự sụp đổ.) Ở đây, "crash" có nghĩa là sự sụp đổ đột ngột của thị trường.

5. (Tính từ) Bị sập sụp, bị tắt đột ngột (dùng để mô tả trạng thái của máy tính, điện thoại, v.v.):

  • Ví dụ:
    • "My phone just crashed!" (Điện thoại của tôi vừa tắt đột ngột!)

Tổng kết:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
Va chạm Verb The car crashed.
Sụp đổ Verb/Noun The building crashed.
Tai nạn Noun It was a terrible crash.
Sụp đổ Noun The market crash was devastating.
Tắt đột ngột Adjective The program crashed.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "crash", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "crash" trong đó không?

Luyện tập với từ vựng crash

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The stock market ______ yesterday due to panic selling, losing over 500 points.
  2. She heard a loud noise outside and realized two cars had ______ into each other.
  3. The software update caused the system to ______ repeatedly, frustrating users.
  4. After working for 12 hours straight, he ______ on the sofa without even changing clothes.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The pilot managed to ______ the plane safely despite engine failure.
    A. crash
    B. land
    C. collide
    D. stop

  2. Which of these are common causes of a computer ______? (Chọn 2)
    A. overheating
    B. restarting
    C. crashing
    D. updating

  3. The witness described hearing a loud ______ before the building collapsed.
    A. explosion
    B. crash
    C. whisper
    D. echo

  4. If you ______ your car into a tree, the airbags will deploy.
    A. crash
    B. park
    C. abandon
    D. repair

  5. The company’s reputation ______ after the scandal.
    A. flourished
    B. crashed
    C. improved
    D. stabilized

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The car hit the wall violently.
    → The car ______ the wall.
  2. The server stopped working because too many users logged in at once.
    → The server ______ due to overload.
  3. The glass fell to the ground and broke into pieces.
    → The glass ______ on the floor.

Đáp án:

Bài 1:

  1. crashed
  2. crashed
  3. freeze (nhiễu)
  4. collapsed (nhiễu)

Bài 2:

  1. B. land
  2. A. overheating, C. crashing
  3. A. explosion (nhiễu) / B. crash (cũng chấp nhận nếu ngữ cảnh là va chạm)
  4. A. crash
  5. B. crashed

Bài 3:

  1. The car crashed into the wall.
  2. The server crashed due to overload.
  3. The glass shattered on the floor. (không dùng "crash")

Bình luận ()