advantaged là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

advantaged nghĩa là lợi thế. Học cách phát âm, sử dụng từ advantaged qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ advantaged

advantagedadjective

lợi thế

/ədˈvɑːntɪdʒd//ədˈvæntɪdʒd/

Cách phát âm từ "advantaged" trong tiếng Anh như sau:

  • a - phát âm như âm "a" trong "father"
  • dvan - phát âm gần giống "dvan" trong "van" (nhưng hơi ngắn và nhanh)
  • ted - phát âm như âm "ted" trong "bed"

Tổng hợp: /ədˈvæntɪd/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ advantaged trong tiếng Anh

Từ "advantaged" là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ "advantage" (có lợi, thuận lợi). Nó có một số cách sử dụng cụ thể trong tiếng Anh, thường liên quan đến việc có lợi thế hoặc được hưởng lợi gì đó. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "advantaged", cùng với ví dụ:

1. Dùng với "have" (đã có):

  • Cấu trúc: have been advantaged
  • Ý nghĩa: đã được hưởng lợi, đã có lợi thế, đã được giúp đỡ.
  • Ví dụ:
    • "She has been advantaged by her family's wealth." (Cô ấy đã được hưởng lợi từ sự giàu có của gia đình.)
    • “The young entrepreneurs have been advantaged by the new government programs.” (Các doanh nhân trẻ đã được hưởng lợi từ các chương trình mới của chính phủ.)

2. Dùng với "been" (đã được):

  • Cấu trúc: been advantaged
  • Ý nghĩa: Đương nhiên, đã có lợi thế. Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn so với "have been advantaged."
  • Ví dụ:
    • "He was advantaged by his early start in the field." (Anh ấy đã có lợi thế từ việc bắt đầu sự nghiệp của mình từ sớm.) - Lưu ý: Cấu trúc này khá ít dùng, bạn thường dùng "had an advantage" hoặc "was at an advantage"

3. Dùng trong các cấu trúc phức tạp hơn:

  • Advantageous: (Tính từ) - có lợi, thuận lợi
    • Ví dụ: "The company's location is advantageous for shipping." (Vị trí của công ty là thuận lợi cho việc vận chuyển.)
  • Advantageously: (Dạng tính từ rút gọn) - một cách có lợi, thuận lợi
    • Ví dụ: “He advantageously used his connections to get the job.” (Anh ấy đã sử dụng những mối quan hệ của mình một cách có lợi để có được công việc.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Have an advantage" là cách diễn đạt phổ biến và tự nhiên hơn để nói về việc có lợi thế so với ai đó. Ví dụ: "He has an advantage over his competitor." (Anh ấy có lợi thế hơn đối thủ cạnh tranh.)
  • "Advantaged" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh vào việc đã được giúp đỡ hoặc hưởng lợi cụ thể.

Tóm lại:

Mặc dù "advantaged" là một từ ngữ chính xác, nhưng "have been advantaged" thường là cách sử dụng phù hợp nhất. Hãy chú ý đến ngữ cảnh và lựa chọn cách diễn đạt tự nhiên nhất trong giao tiếp.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không, ví dụ như các ngữ cảnh sử dụng khác, hoặc so sánh nó với các từ đồng nghĩa như "advantaged," "benefitted," hoặc "privileged"?


Bình luận ()