Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
screw nghĩa là đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc. Học cách phát âm, sử dụng từ screw qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đinh vít, đinh ốc, bắt vít, bắt ốc

Từ "screw" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "screw" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo các loại nghĩa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "screw", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "screw" trong đó được không?
The assembly instructions specify that each component must be secured with a:
a) screw
b) nail
c) glue
d) tape
If you ____ up this task, the entire system might fail.
a) twist
b) screw
c) tighten
d) adjust
Which of these is NOT a fastener?
a) bolt
b) screw
c) hinge
d) wrench
He tried to ___ the lid back on the jar, but it was too tight.
a) screw
b) hammer
c) nail
d) paste
The team worked hard to ensure nothing would ____ up the presentation.
a) complicate
b) confuse
c) screw
d) simplify
"You ruined the project because of your carelessness."
→ "You ______ up the project because of your carelessness."
"The carpenter used a metal fastener to join the wooden panels."
→ "The carpenter used a ______ to join the wooden panels."
"She accidentally damaged the document while trying to organize it."
→ "She accidentally ______ the document while trying to organize it." (Không dùng screw)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()