screw là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

screw nghĩa là đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc. Học cách phát âm, sử dụng từ screw qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ screw

screwnoun/verb

đinh vít, đinh ốc, bắt vít, bắt ốc

/skruː/
Định nghĩa & cách phát âm từ screw

Từ "screw" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Screw (dây máy):

  • Phát âm: /skruː/ (âm tiết là "skruː")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /s/ - phát âm giống âm "s" trong "sun"
    • /kruː/ - âm tiết này có phần khó, cần chú ý:
      • /k/ - phát âm giống "c" trong "cat"
      • /ruː/ - âm này được tạo ra bằng cách gồng họng, tạo ra âm "oo" giống "food" hoặc "moon"

2. Screw (vặn, siết):

  • Phát âm: /ʃruː/ (âm tiết là "ʃruː")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /ʃ/ - phát âm giống âm "sh" trong "ship"
    • /ruː/ - âm này được tạo ra bằng cách gồng họng, tạo ra âm "oo" giống "food" hoặc "moon"

Lưu ý:

  • Phần "ruː" trong cả hai cách phát âm đều giống nhau nhưng cách tạo âm khác nhau.
  • Nên luyện tập với các từ ví dụ để nghe và cảm nhận rõ hơn cách phát âm đúng.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ screw trong tiếng Anh

Từ "screw" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo các loại nghĩa:

1. Động từ (Verb):

  • Vặn, siết (đồ vật): Đây là nghĩa phổ biến nhất. Ví dụ:
    • "He screwed the screws into the board." (Anh ấy vặn đinh tán vào tấm ván.)
    • "She screwed the lid onto the jar." (Cô ấy siết nắp vào lọ.)
    • "Please screw the cap on tight." (Vui lòng siết chặt nắp.)
  • Gắn, lắp (với đinh tán, vít): Ví dụ:
    • "I need to screw this panel onto the wall." (Tôi cần gắn tấm này vào tường.)
  • Chọc, đâm: (thường mang nghĩa tiêu cực)
    • "He screwed me over." (Anh ta đã lừa tôi.) – Trong trường hợp này, "screw" có nghĩa là phản bội, làm tổn thương.
    • "Don't screw me around!" (Đừng lừa tôi!)
  • Làm trễ, trì hoãn:
    • "They screwed up the project." (Họ đã làm trễ dự án.)
    • "He screwed us over with the deadline." (Anh ta đã trì hoãn thời hạn với chúng tôi.)
  • (Chủ nghĩa đen) Rạch, đục lỗ: (Ít dùng trong tiếng Anh hiện đại, thường thấy trong văn học cổ điển)
    • "He screwed his foot." (Anh ta rạch chân mình.)

2. Danh từ (Noun):

  • Đinh tán, vít: (Đây là nghĩa phổ biến nhất của "screw" khi dùng là danh từ)
    • "I need a screw to fix this." (Tôi cần một vít để sửa cái này.)
    • "A Phillips screw." (Một vít Phillips.)
  • Hai đầu, đoạn nối (trong các kết cấu):
    • (Ví dụ: "A screw in a joint.") – Đoạn nối bằng vít.
  • (Chủ nghĩa đen) Lỗ: (Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học)
    • (Ví dụ: "He made a screw in the floor.") – Anh ta đục một lỗ trên sàn.
  • (Chủ nghĩa đen) Người làm những việc xấu, điếm (câu tục ngữ): (Nhấn mạnh nghĩa tiêu cực, thô tục)
    • "He's a real screw." (Anh ta là một kẻ làm những việc xấu/điếm.) – Cách dùng này khá lịch sự và thường dùng để chỉ một người có hành vi không tốt.

3. Tính từ (Adjective):

  • Đồ dơ bẩn, rác rưởi: (Thường dùng với "mess" hoặc "situation")
    • "It's a screw situation." (Đây là một tình huống rắc rối.)
    • "He left a screw mess in the kitchen." (Anh ta để lại một mớ bừa bãi trong bếp.)

Lưu ý:

  • Nghĩa của “screw” trong tiếng Anh thường phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Một số nghĩa của “screw” trong tiếng Anh là những từ thô tục và nên tránh sử dụng trong giao tiếp trang trọng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "screw", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "screw" trong đó được không?

Thành ngữ của từ screw

have your head screwed on (the right way)
(informal)to be a sensible person
    screw him, you, that, etc.
    (taboo, offensive, slang)an offensive way of showing that you are annoyed or do not care about somebody/something
      screw up your courage
      to force yourself to be brave enough to do something
      • I finally screwed up my courage and went to the dentist.

      Luyện tập với từ vựng screw

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. Could you hand me that ______driver? I need to tighten this loose bolt.
      2. The project timeline is already delayed; don’t ______ it up further by missing deadlines.
      3. She carefully inserted the _______ into the wall to hang the picture frame.
      4. The mechanic replaced the broken _______ with a new one to fix the engine.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The assembly instructions specify that each component must be secured with a:
        a) screw
        b) nail
        c) glue
        d) tape

      2. If you ____ up this task, the entire system might fail.
        a) twist
        b) screw
        c) tighten
        d) adjust

      3. Which of these is NOT a fastener?
        a) bolt
        b) screw
        c) hinge
        d) wrench

      4. He tried to ___ the lid back on the jar, but it was too tight.
        a) screw
        b) hammer
        c) nail
        d) paste

      5. The team worked hard to ensure nothing would ____ up the presentation.
        a) complicate
        b) confuse
        c) screw
        d) simplify


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. "You ruined the project because of your carelessness."
        → "You ______ up the project because of your carelessness."

      2. "The carpenter used a metal fastener to join the wooden panels."
        → "The carpenter used a ______ to join the wooden panels."

      3. "She accidentally damaged the document while trying to organize it."
        → "She accidentally ______ the document while trying to organize it." (Không dùng screw)


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. screw
      2. screw
      3. hook (nhiễu)
      4. valve (nhiễu)

      Bài 2:

      1. a) screw
      2. b) screw
      3. d) wrench (nhiễu)
      4. a) screw
      5. c) screw

      Bài 3:

      1. "You screwed up the project because of your carelessness."
      2. "The carpenter used a screw to join the wooden panels."
      3. "She accidentally ruined the document while trying to organize it." (từ thay thế: ruined)

      Bình luận ()